Bản dịch của từ Ortolan trong tiếng Việt

Ortolan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ortolan (Noun)

ˈoʊɹtəln
ˈoʊɹtəln
01

Một loài chim biết hót nhỏ á-âu trước đây được dùng làm món ngon, con đực có đầu màu xanh ô liu và cổ họng màu vàng.

A small eurasian songbird that was formerly eaten as a delicacy the male having an olivegreen head and yellow throat.

Ví dụ

The ortolan is a rare bird known for its delicate flavor.

Ortolan là một loài chim hiếm có nổi tiếng với hương vị tinh tế.

Many people do not eat ortolan due to its endangered status.

Nhiều người không ăn ortolan vì tình trạng nguy cấp của nó.

Is it legal to serve ortolan in restaurants today?

Có hợp pháp để phục vụ ortolan trong các nhà hàng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ortolan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ortolan

Không có idiom phù hợp