Bản dịch của từ Osmanthus trong tiếng Việt
Osmanthus

Osmanthus (Noun)
Osmanthus flowers bloom beautifully in the spring at our local park.
Hoa nhài nở rộ vào mùa xuân tại công viên địa phương của chúng tôi.
I do not see osmanthus plants in my neighborhood gardens.
Tôi không thấy cây nhài trong các khu vườn ở khu phố của mình.
Are osmanthus trees popular in community gardens across the city?
Cây nhài có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng trên toàn thành phố không?
Nhân sâm (osmanthus) là một loại cây thuộc chi Osmanthus, thuộc họ ô rô (Oleaceae). Cây này nổi bật với hoa nhỏ, màu vàng hoặc trắng, thường được sử dụng trong trang trí và ẩm thực, đặc biệt là trong trà và món ăn truyền thống của nhiều nền văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Ở một số vùng, osmanthus cũng được biết đến với đặc điểm hương thơm ngọt ngào và được coi là biểu tượng của mùa thu.
Từ "osmanthus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt đầu từ từ "osmanthus", một tên gọi dùng để chỉ một loại cây trong họ Oleaceae. Từ này được kết hợp bởi các yếu tố trong tiếng Hy Lạp, trong đó "osma" có nghĩa là hương thơm và "anthos" có nghĩa là hoa. Osmanthus thường được biết đến với mùi hương ngọt ngào và thường được sử dụng trong văn hóa ẩm thực và trang trí, thể hiện mối liên hệ giữa tên gọi và bản chất của loài cây này.
Từ "osmanthus" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, văn hóa hoặc ẩm thực, nhất là trong các chủ đề liên quan đến thực vật học hoặc phong cảnh. Osmanthus được biết đến như một loại cây có hoa, thường được đề cập khi bàn về văn hóa Trung Quốc và các buổi lễ truyền thống, cũng như trong các sản phẩm thực phẩm như trà hoặc rượu.