Bản dịch của từ Osmosis trong tiếng Việt

Osmosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osmosis (Noun)

ɔzmˈoʊsɪs
ɑzmˈoʊsɪs
01

Một quá trình trong đó các phân tử của dung môi có xu hướng đi qua màng bán thấm từ dung dịch ít đậm đặc hơn sang dung dịch đậm đặc hơn.

A process by which molecules of a solvent tend to pass through a semipermeable membrane from a less concentrated solution into a more concentrated one.

Ví dụ

In social settings, cultural osmosis occurs naturally among diverse communities.

Trong các cài đặt xã hội, sự truyền dẫn văn hóa xảy ra tự nhiên giữa các cộng đồng đa dạng.

The osmosis of ideas between social groups can lead to innovation.

Sự truyền dẫn ý tưởng giữa các nhóm xã hội có thể dẫn đến sáng tạo.

Social media platforms facilitate the osmosis of information across societies.

Các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện cho sự truyền dẫn thông tin qua các xã hội.

02

Quá trình đồng hóa dần dần hoặc vô thức các ý tưởng, kiến thức, v.v.

The process of gradual or unconscious assimilation of ideas knowledge etc.

Ví dụ

In a small town, cultural osmosis between neighbors is common.

Ở một thị trấn nhỏ, sự hòa trộn văn hóa giữa hàng xóm là phổ biến.

The osmosis of technology into everyday life is evident in cities.

Sự hấp thụ công nghệ vào cuộc sống hàng ngày rõ ràng ở thành phố.

Social media facilitates the osmosis of trends and information globally.

Mạng xã hội tạo điều kiện cho sự hấp thụ của xu hướng và thông tin trên toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osmosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osmosis

Không có idiom phù hợp