Bản dịch của từ Osmosis trong tiếng Việt
Osmosis

Osmosis (Noun)
In social settings, cultural osmosis occurs naturally among diverse communities.
Trong các cài đặt xã hội, sự truyền dẫn văn hóa xảy ra tự nhiên giữa các cộng đồng đa dạng.
The osmosis of ideas between social groups can lead to innovation.
Sự truyền dẫn ý tưởng giữa các nhóm xã hội có thể dẫn đến sáng tạo.
Social media platforms facilitate the osmosis of information across societies.
Các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện cho sự truyền dẫn thông tin qua các xã hội.
Quá trình đồng hóa dần dần hoặc vô thức các ý tưởng, kiến thức, v.v.
The process of gradual or unconscious assimilation of ideas knowledge etc.
In a small town, cultural osmosis between neighbors is common.
Ở một thị trấn nhỏ, sự hòa trộn văn hóa giữa hàng xóm là phổ biến.
The osmosis of technology into everyday life is evident in cities.
Sự hấp thụ công nghệ vào cuộc sống hàng ngày rõ ràng ở thành phố.
Social media facilitates the osmosis of trends and information globally.
Mạng xã hội tạo điều kiện cho sự hấp thụ của xu hướng và thông tin trên toàn cầu.
Họ từ
Osmosis là quá trình di chuyển của nước qua màng bán thấm từ vùng có nồng độ thấp sang vùng có nồng độ cao hơn, nhằm đạt được sự cân bằng nồng độ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và hóa học. Trong tiếng Anh, osmosis không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, trong đó Anh thường nhấn mạnh tính ứng dụng trong sinh học nhiều hơn.
Từ "osmosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ōsmos", có nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "thúc đẩy". Nó được vay mượn vào tiếng Latin, và được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học để chỉ quá trình di chuyển của nước hoặc các dung môi qua màng bán thấm. Khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 19, liên quan đến hiện tượng cân bằng áp suất giữa hai bên của màng, và hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong sinh học tế bào, môi trường và y học.
Từ "osmosis" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ. Ngữ cảnh của từ này thường liên quan đến quá trình di chuyển của nước qua màng bán thấm, và được sử dụng trong các câu hỏi lý thuyết hoặc thực nghiệm. Ngoài việc sử dụng trong giáo dục, "osmosis" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học, hóa học, và y học, củng cố kiến thức về sự di chuyển của chất lỏng và ion trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp