Bản dịch của từ Osprey trong tiếng Việt
Osprey
Osprey (Noun)
An osprey was spotted near Lake Michigan last summer.
Một con đại bàng cá đã được nhìn thấy gần hồ Michigan mùa hè trước.
There are no ospreys nesting in urban areas like Chicago.
Không có đại bàng cá nào làm tổ ở các khu vực đô thị như Chicago.
Did you see the osprey at the nature reserve yesterday?
Bạn có thấy đại bàng cá ở khu bảo tồn thiên nhiên hôm qua không?
Osprey (tên khoa học: Pandion haliaetus) là một loài chim ăn thịt thuộc họ Pandionidae. Chúng được biết đến với khả năng bắt cá xuất sắc và thường sống gần các vùng nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "osprey" sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "eagle" có thể đôi khi được dùng rộng rãi hơn để chỉ một số loài chim săn mồi, trong khi từ "osprey" cụ thể hơn cho loài này.
Từ "osprey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ossifragus", kết hợp từ "os" có nghĩa là xương và "fragus" có nghĩa là bẻ gãy, phá hủy. Khi chuyển sang tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "osprey", chỉ về một loài chim thuộc họ cá diệc. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại của nó nằm ở khả năng của chim osprey trong việc săn lùng và bắt cá, thể hiện được bản chất mạnh mẽ trong việc bẻ gãy xương cá khi tiêu thụ.
Từ "osprey" (quạ biển) có xu hướng ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong bối cảnh sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu về động vật hoang dã, sinh học, và quản lý tài nguyên thiên nhiên, cũng như trong môi trường nghiên cứu về các loài chim hoặc bảo tồn sinh thái. Thông thường, nó được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về động vật săn mồi và chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp