Bản dịch của từ Osteopathy trong tiếng Việt
Osteopathy
Osteopathy (Noun)
Một hệ thống y học bổ sung liên quan đến việc điều trị các rối loạn y tế thông qua thao tác và xoa bóp bộ xương và cơ.
A system of complementary medicine involving the treatment of medical disorders through the manipulation and massage of the skeleton and musculature.
Osteopathy can help many people with chronic back pain in America.
Osteopathy có thể giúp nhiều người bị đau lưng mãn tính ở Mỹ.
Many believe osteopathy is not as effective as traditional medicine.
Nhiều người tin rằng osteopathy không hiệu quả bằng y học truyền thống.
Is osteopathy widely accepted in social healthcare systems like Canada?
Osteopathy có được chấp nhận rộng rãi trong hệ thống chăm sóc sức khỏe xã hội như Canada không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp