Bản dịch của từ Osteopathy trong tiếng Việt
Osteopathy

Osteopathy (Noun)
Một hệ thống y học bổ sung liên quan đến việc điều trị các rối loạn y tế thông qua thao tác và xoa bóp bộ xương và cơ.
A system of complementary medicine involving the treatment of medical disorders through the manipulation and massage of the skeleton and musculature.
Osteopathy can help many people with chronic back pain in America.
Osteopathy có thể giúp nhiều người bị đau lưng mãn tính ở Mỹ.
Many believe osteopathy is not as effective as traditional medicine.
Nhiều người tin rằng osteopathy không hiệu quả bằng y học truyền thống.
Is osteopathy widely accepted in social healthcare systems like Canada?
Osteopathy có được chấp nhận rộng rãi trong hệ thống chăm sóc sức khỏe xã hội như Canada không?
Họ từ
Osteopathy là một phương pháp điều trị y tế tập trung vào sự tương tác giữa hệ thống cơ xương và sức khỏe tổng thể. Nó nhấn mạnh việc điều chỉnh cơ thể để cải thiện chức năng và giảm đau. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền. Osteopathy thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề về xương khớp và tình trạng sức khỏe mãn tính.
Từ "osteopathy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "osteo-" có nghĩa là xương, kết hợp với từ Hy Lạp "-pathos" có nghĩa là bệnh tật hay trạng thái. Thuật ngữ này ra đời vào cuối thế kỷ 19, khi Andrew Taylor Still phát triển phương pháp điều trị sức khỏe dựa trên cấu trúc xương và sự liên kết giữa xương với các phần khác của cơ thể. Ngày nay, "osteopathy" không chỉ đề cập đến liệu pháp nắn xương mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của toàn bộ cơ thể trong việc duy trì sức khỏe.
Osteopathy là một thuật ngữ chuyên môn được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Từ này chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực y tế và trị liệu. Trong các ngữ cảnh khác, osteopathy thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành về y học, chăm sóc sức khỏe, hoặc trong các cuộc hội thảo về phương pháp chữa trị. Từ này mang tính chuyên môn cao và chủ yếu được hiểu bởi những người trong ngành y.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp