Bản dịch của từ Ostracism trong tiếng Việt
Ostracism

Ostracism (Noun)
Ostracism can harm mental health in teenagers, like in Sarah's case.
Sự tẩy chay có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên, như trường hợp của Sarah.
The group did not practice ostracism towards any of its members.
Nhóm không thực hành sự tẩy chay đối với bất kỳ thành viên nào.
Is ostracism common in high schools, like at Lincoln High School?
Liệu sự tẩy chay có phổ biến ở các trường trung học, như tại trường Lincoln không?
Ostracism was common in ancient Athens for political disagreements.
Ostracism rất phổ biến ở Athens cổ đại vì bất đồng chính trị.
Ostracism does not happen in modern democratic societies like the USA.
Ostracism không xảy ra ở các xã hội dân chủ hiện đại như Mỹ.
Was ostracism a fair punishment in ancient Greek society?
Ostracism có phải là một hình phạt công bằng trong xã hội Hy Lạp cổ đại không?
Họ từ
Ostracism là khái niệm xã hội chỉ hành vi loại trừ hoặc tẩy chay một cá nhân hoặc nhóm nào đó khỏi một cộng đồng, làm cho họ trở nên cô lập và không được chấp nhận. Thuật ngữ này xuất phát từ Hy Lạp cổ đại, nơi người dân có thể bỏ phiếu để trục xuất các thành viên không mong muốn. Trong tiếng Anh, "ostracism" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng sự nhấn mạnh vào bối cảnh xã hội có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "ostracism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ostrakon", nghĩa là "mảnh gốm". Trong thời kỳ Athens cổ đại, công dân có thể bỏ phiếu để trục xuất một cá nhân khỏi thành phố trong 10 năm bằng cách viết tên họ lên các mảnh gốm. Hình thức này nhằm bảo vệ nền dân chủ và ngăn chặn sự thống trị của các cá nhân mạnh mẽ. Ngày nay, "ostracism" chỉ hành động xã hội loại trừ hoặc cô lập một cá nhân, phản ánh sự thay đổi từ hình thức trục xuất sang sự xa lánh trong đời sống xã hội.
Từ "ostracism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành vi xã hội như loại trừ hoặc xa lánh một cá nhân trong các tình huống như trường học, công sở, hoặc trong các nhóm xã hội. Các nghiên cứu tâm lý cũng thường khám phá tác động của ostracism đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp