Bản dịch của từ Ostracism trong tiếng Việt

Ostracism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostracism (Noun)

ˈɔstɹəsɪzəm
ˈɑstɹəsɪzəm
01

Loại trừ khỏi một xã hội hoặc một nhóm.

Exclusion from a society or group.

Ví dụ

Ostracism can harm mental health in teenagers, like in Sarah's case.

Sự tẩy chay có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên, như trường hợp của Sarah.

The group did not practice ostracism towards any of its members.

Nhóm không thực hành sự tẩy chay đối với bất kỳ thành viên nào.

Is ostracism common in high schools, like at Lincoln High School?

Liệu sự tẩy chay có phổ biến ở các trường trung học, như tại trường Lincoln không?

02

(ở hy lạp cổ đại) trục xuất tạm thời khỏi một thành phố bằng phiếu bầu phổ thông.

In ancient greece temporary banishment from a city by popular vote.

Ví dụ

Ostracism was common in ancient Athens for political disagreements.

Ostracism rất phổ biến ở Athens cổ đại vì bất đồng chính trị.

Ostracism does not happen in modern democratic societies like the USA.

Ostracism không xảy ra ở các xã hội dân chủ hiện đại như Mỹ.

Was ostracism a fair punishment in ancient Greek society?

Ostracism có phải là một hình phạt công bằng trong xã hội Hy Lạp cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostracism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostracism

Không có idiom phù hợp