Bản dịch của từ Out of vision trong tiếng Việt
Out of vision
Idiom

Out of vision (Idiom)
01
Không nhìn thấy hoặc cảm nhận được bằng mắt.
Not visible or perceivable to the eye.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Không nằm trong tầm nhìn hoặc xem xét của ai đó.
Not included in someone's mental view or consideration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Out of vision
Không có idiom phù hợp