Bản dịch của từ Outcoming trong tiếng Việt
Outcoming

Outcoming (Adjective)
The outcoming results of the survey were unexpected.
Kết quả đầu ra của cuộc khảo sát là không ngờ.
Her essay lacked outcoming information, so it was incomplete.
Bài luận của cô ấy thiếu thông tin đầu ra, vì vậy nó không hoàn chỉnh.
Is the outcoming data from the study reliable?
Dữ liệu đầu ra từ nghiên cứu có đáng tin cậy không?
Outcoming (Noun)
Her outcoming from the closet was a relief for her family.
Việc cô ấy từ tủ quần áo ra làm cho gia đình cô ấy nhẹ nhõm.
His outcoming was unexpected, causing a stir in the community.
Việc anh ta ra đi bất ngờ, gây xôn xao trong cộng đồng.
Is the outcoming of individuals an important aspect of society?
Việc ra đi của cá nhân có phải là một khía cạnh quan trọng của xã hội không?
The outcoming of the charity event was overwhelming, raising $10,000.
Sự ra mắt của sự kiện từ thiện làm cho mọi người bất ngờ, gây quỹ $10,000.
There was no outcoming from the meeting due to lack of agreement.
Không có kết quả từ cuộc họp do thiếu sự đồng thuận.
Was the outcoming of the social experiment successful according to the survey?
Kết quả của thí nghiệm xã hội có thành công theo cuộc khảo sát không?
Từ "outcoming" có nguồn gốc từ động từ "come out", thường được sử dụng để miêu tả hành động xuất hiện hay phát lộ của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể chỉ đến sự công khai hoặc sự kiện diễn ra. Mặc dù từ này không phổ biến bằng "outgoing", trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt về ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn cảnh xã hội, với "outcoming" ít được sử dụng trong văn viết chính thức.
Từ "outcoming" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp từ “out” (ra ngoài) và “coming” (đến). Gốc Latin của nó là "ex" (ra) và “venire” (đến). Từ thế kỷ 15, "outcoming" được sử dụng để chỉ hành động xuất hiện hoặc xảy ra bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật lý sang các tình huống trừu tượng hơn, thể hiện sự phát triển, thay đổi hoặc kết quả của một sự kiện.
Từ "outcoming" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là Ở kỹ năng Listening và Reading, trong khi xuất hiện hạn chế trong Speaking và Writing do tính chất ít thông dụng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "outcoming" được sử dụng để chỉ kết quả hoặc sản phẩm cuối cùng của một quá trình, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích tâm lý, thường liên quan đến việc thể hiện kết quả mong đợi hoặc diễn biến tình hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp