Bản dịch của từ Outcoming trong tiếng Việt

Outcoming

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outcoming (Adjective)

01

Cái đó đến hoặc sẽ đi ra; vấn đề đó được đưa ra.

That comes or will come out that issues forth.

Ví dụ

The outcoming results of the survey were unexpected.

Kết quả đầu ra của cuộc khảo sát là không ngờ.

Her essay lacked outcoming information, so it was incomplete.

Bài luận của cô ấy thiếu thông tin đầu ra, vì vậy nó không hoàn chỉnh.

Is the outcoming data from the study reliable?

Dữ liệu đầu ra từ nghiên cứu có đáng tin cậy không?

Outcoming (Noun)

01

Sự xuất hiện, sự xuất hiện; sự ra đi của một người từ một nơi; một sự mở đầu, một nơi để bước ra.

A coming out an emergence the departure of a person from a place an opening a place for coming out.

Ví dụ

Her outcoming from the closet was a relief for her family.

Việc cô ấy từ tủ quần áo ra làm cho gia đình cô ấy nhẹ nhõm.

His outcoming was unexpected, causing a stir in the community.

Việc anh ta ra đi bất ngờ, gây xôn xao trong cộng đồng.

Is the outcoming of individuals an important aspect of society?

Việc ra đi của cá nhân có phải là một khía cạnh quan trọng của xã hội không?

02

Một sự kiện; một kết quả hoặc sản phẩm.

An event a result or product.

Ví dụ

The outcoming of the charity event was overwhelming, raising $10,000.

Sự ra mắt của sự kiện từ thiện làm cho mọi người bất ngờ, gây quỹ $10,000.

There was no outcoming from the meeting due to lack of agreement.

Không có kết quả từ cuộc họp do thiếu sự đồng thuận.

Was the outcoming of the social experiment successful according to the survey?

Kết quả của thí nghiệm xã hội có thành công theo cuộc khảo sát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outcoming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outcoming

Không có idiom phù hợp