Bản dịch của từ Outmarching trong tiếng Việt
Outmarching
Outmarching (Verb)
The youth group outmarches the older members during the charity event.
Nhóm thanh niên đi nhanh hơn các thành viên lớn tuổi trong sự kiện từ thiện.
They do not outmarch the veterans in the annual parade.
Họ không đi nhanh hơn các cựu chiến binh trong buổi diễu hành hàng năm.
Will the students outmarch the teachers in the upcoming competition?
Liệu các sinh viên có đi nhanh hơn các giáo viên trong cuộc thi sắp tới không?
Outmarching (Idiom)
Lấn át tang lễ: vượt qua hoặc vượt qua âm nhạc hoặc đám rước trang trọng trong đám tang.
Outmarching the funeral dirge surpassing or outdoing the solemn music or procession at a funeral.
The joyful music outmarching the funeral dirge surprised everyone at the ceremony.
Âm nhạc vui tươi vượt qua điệu nhạc tang lễ khiến mọi người ngạc nhiên.
The band did not outmarch the funeral dirge during the memorial service.
Ban nhạc đã không vượt qua điệu nhạc tang lễ trong buổi lễ tưởng niệm.
Did the celebration outmarch the funeral dirge at the community event?
Liệu buổi lễ kỷ niệm có vượt qua điệu nhạc tang lễ trong sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "outmarching" là một danh từ và động từ chỉ hành động di chuyển ra ngoài hoặc vượt qua một khu vực nhất định trong một cuộc diễu hành hoặc hoạt động tương tự. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "outmarch" trong tiếng Anh có thể không phổ biến bằng các thuật ngữ tương đương khác như "outpace" trong tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa vượt trội hơn trong một bối cảnh rộng rãi hơn.
Từ "outmarching" có nguồn gốc từ hai thành phần: "out" và "march". "Out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa vượt trội hơn hoặc bên ngoài, trong khi "march" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marcare", nghĩa là di chuyển hoặc hành quân. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các hoạt động quân sự, nơi một lực lượng vượt qua một lực lượng khác trong khả năng di chuyển. Hiện nay, "outmarching" có thể chỉ sự vượt trội trong bối cảnh di chuyển hoặc tiến bộ, không chỉ trong quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác.
Từ "outmarching" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc mô tả các hoạt động thể chất, nhưng thường không phổ biến. Phần Nói và Viết có thể gặp từ này khi thảo luận về các sự kiện quân sự hoặc diễn tập. Trong các tình huống khác, "outmarching" thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc trình diễn một cách đồng bộ, chủ yếu trong các ngữ cảnh thể thao hoặc văn hóa.