Bản dịch của từ Outstanding performance trong tiếng Việt

Outstanding performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstanding performance (Noun)

ˌaʊtstˈændɨŋ pɚfˈɔɹməns
ˌaʊtstˈændɨŋ pɚfˈɔɹməns
01

Công việc hoặc thành tựu xuất sắc

Exceptionally good work or achievement

Ví dụ

The community project showcased outstanding performance in reducing local crime rates.

Dự án cộng đồng đã thể hiện hiệu suất xuất sắc trong việc giảm tội phạm địa phương.

The volunteers did not achieve outstanding performance in organizing the event.

Các tình nguyện viên đã không đạt được hiệu suất xuất sắc trong việc tổ chức sự kiện.

Did the charity event demonstrate outstanding performance in fundraising this year?

Sự kiện từ thiện có thể thể hiện hiệu suất xuất sắc trong việc gây quỹ năm nay không?

The charity event showcased outstanding performance from local artists and musicians.

Sự kiện từ thiện đã trình diễn thành tích xuất sắc từ các nghệ sĩ địa phương.

The community did not recognize her outstanding performance in volunteering efforts.

Cộng đồng đã không công nhận thành tích xuất sắc của cô trong công tác tình nguyện.

02

Một thành tựu đáng chú ý trong một lĩnh vực cụ thể

A noteworthy accomplishment in a particular field

Ví dụ

Her outstanding performance in charity work earned her a community award.

Cô ấy có thành tích xuất sắc trong công việc từ thiện và nhận giải thưởng cộng đồng.

His performance in social activism is not outstanding this year.

Thành tích của anh ấy trong hoạt động xã hội không xuất sắc năm nay.

What makes an outstanding performance in social initiatives?

Điều gì tạo nên một thành tích xuất sắc trong các sáng kiến xã hội?

Her outstanding performance in charity work impressed everyone at the event.

Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trong công việc từ thiện gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.

His performance in social projects was not outstanding last year.

Màn trình diễn của anh ấy trong các dự án xã hội không xuất sắc năm ngoái.

03

Mức độ hiệu suất vượt trội hơn những người khác

A level of performance that is superior to others

Ví dụ

Her outstanding performance in the charity event raised $10,000 for children.

Buổi biểu diễn xuất sắc của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã quyên góp 10.000 đô la cho trẻ em.

His performance in social work was not outstanding last year.

Hiệu suất của anh ấy trong công việc xã hội không xuất sắc năm ngoái.

What made her performance outstanding during the community service project?

Điều gì đã khiến buổi biểu diễn của cô ấy xuất sắc trong dự án phục vụ cộng đồng?

Her outstanding performance in the play earned her a standing ovation.

Màn trình diễn xuất sắc của cô trong vở kịch đã nhận được tràng vỗ tay.

His performance in the community project was not outstanding last year.

Màn trình diễn của anh trong dự án cộng đồng không xuất sắc năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outstanding performance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I bet that most teenagers in my country know about her and many of them even admire her beautiful voice as well as her style a lot [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Outstanding performance

Không có idiom phù hợp