Bản dịch của từ Outstanding performance trong tiếng Việt
Outstanding performance
Outstanding performance (Noun)
Công việc hoặc thành tựu xuất sắc
The community project showcased outstanding performance in reducing local crime rates.
Dự án cộng đồng đã thể hiện hiệu suất xuất sắc trong việc giảm tội phạm địa phương.
The volunteers did not achieve outstanding performance in organizing the event.
Các tình nguyện viên đã không đạt được hiệu suất xuất sắc trong việc tổ chức sự kiện.
Did the charity event demonstrate outstanding performance in fundraising this year?
Sự kiện từ thiện có thể thể hiện hiệu suất xuất sắc trong việc gây quỹ năm nay không?
The charity event showcased outstanding performance from local artists and musicians.
Sự kiện từ thiện đã trình diễn thành tích xuất sắc từ các nghệ sĩ địa phương.
The community did not recognize her outstanding performance in volunteering efforts.
Cộng đồng đã không công nhận thành tích xuất sắc của cô trong công tác tình nguyện.
Một thành tựu đáng chú ý trong một lĩnh vực cụ thể
A noteworthy accomplishment in a particular field
Her outstanding performance in charity work earned her a community award.
Cô ấy có thành tích xuất sắc trong công việc từ thiện và nhận giải thưởng cộng đồng.
His performance in social activism is not outstanding this year.
Thành tích của anh ấy trong hoạt động xã hội không xuất sắc năm nay.
What makes an outstanding performance in social initiatives?
Điều gì tạo nên một thành tích xuất sắc trong các sáng kiến xã hội?
Her outstanding performance in charity work impressed everyone at the event.
Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trong công việc từ thiện gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.
His performance in social projects was not outstanding last year.
Màn trình diễn của anh ấy trong các dự án xã hội không xuất sắc năm ngoái.
Her outstanding performance in the charity event raised $10,000 for children.
Buổi biểu diễn xuất sắc của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã quyên góp 10.000 đô la cho trẻ em.
His performance in social work was not outstanding last year.
Hiệu suất của anh ấy trong công việc xã hội không xuất sắc năm ngoái.
What made her performance outstanding during the community service project?
Điều gì đã khiến buổi biểu diễn của cô ấy xuất sắc trong dự án phục vụ cộng đồng?
Her outstanding performance in the play earned her a standing ovation.
Màn trình diễn xuất sắc của cô trong vở kịch đã nhận được tràng vỗ tay.
His performance in the community project was not outstanding last year.
Màn trình diễn của anh trong dự án cộng đồng không xuất sắc năm ngoái.
"Outstanding performance" đề cập đến sự thể hiện xuất sắc hoặc nổi bật trong một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng để đánh giá tích cực các thành tích cá nhân hoặc tập thể. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật hoặc thể thao, cụm từ này thường được sử dụng để khen ngợi những nỗ lực và tài năng vượt trội, nhấn mạnh khả năng vượt trội so với tiêu chuẩn thông thường.