Bản dịch của từ Outstretched hand trong tiếng Việt

Outstretched hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstretched hand (Phrase)

aʊtstɹˈɛtʃt hˈænd
aʊtstɹˈɛtʃt hˈænd
01

Một cụm từ thể hiện một cử chỉ hoặc hành động đưa tay ra ngoài, thường là một cử chỉ chào hỏi, hỗ trợ hoặc hợp tác.

A phrase representing a gesture or action of extending ones hand outward typically as a gesture of greeting assistance or cooperation.

Ví dụ

She offered an outstretched hand to everyone at the community event.

Cô ấy đã đưa tay ra chào mọi người tại sự kiện cộng đồng.

He did not extend an outstretched hand during the meeting.

Anh ấy đã không đưa tay ra trong cuộc họp.

Did you see her outstretched hand when she greeted the guests?

Bạn có thấy tay cô ấy đưa ra khi chào khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outstretched hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstretched hand

Không có idiom phù hợp