Bản dịch của từ Outstretched hand trong tiếng Việt
Outstretched hand

Outstretched hand (Phrase)
Một cụm từ thể hiện một cử chỉ hoặc hành động đưa tay ra ngoài, thường là một cử chỉ chào hỏi, hỗ trợ hoặc hợp tác.
A phrase representing a gesture or action of extending ones hand outward typically as a gesture of greeting assistance or cooperation.
She offered an outstretched hand to everyone at the community event.
Cô ấy đã đưa tay ra chào mọi người tại sự kiện cộng đồng.
He did not extend an outstretched hand during the meeting.
Anh ấy đã không đưa tay ra trong cuộc họp.
Did you see her outstretched hand when she greeted the guests?
Bạn có thấy tay cô ấy đưa ra khi chào khách không?
Cụm từ "outstretched hand" ám chỉ hành động của việc dơ tay ra xa, thường biểu thị ý định chào đón, giúp đỡ hoặc xin sự giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, phổ biến hơn trong ngữ cảnh xã hội ở Mỹ, nơi nó thường tượng trưng cho lòng hiếu khách và sự cởi mở.
Cụm từ "outstretched hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "outstretched" (mở rộng, vươn ra) và "hand" (bàn tay). "Outstretched" xuất phát từ động từ "stretch", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "streccan", mang ý nghĩa kéo dài hoặc mở rộng ra. Hình ảnh bàn tay vươn ra có ý nghĩa biểu tượng cho sự chào đón, giúp đỡ, hoặc giao tiếp. Sự kết hợp này phản ánh cách mà con người thể hiện sự kết nối và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
Cụm từ "outstretched hand" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi miêu tả hành động hoặc cử chỉ mang tính biểu tượng. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự hỗ trợ, chào đón hoặc kêu gọi hợp tác, thường gặp trong các tình huống như giao tiếp xã hội, bài phát biểu, hoặc văn hóa nghệ thuật. Việc sử dụng cụm từ này có thể mang ý nghĩa sâu sắc về sự kết nối và đồng cảm giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp