Bản dịch của từ Overall level trong tiếng Việt
Overall level

Overall level(Noun)
Mức tổng thể hoặc độ, nhất là khi so sánh với các mức hoặc độ khác.
A total amount or degree, especially in comparison to other amounts or degrees.
Một thước đo trừu tượng về hiệu suất, thành tích hoặc chất lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
An abstract measure of performance, achievement, or quality across different domains.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "overall level" thường được sử dụng để chỉ mức độ tổng quát hoặc sự đánh giá tổng thể của một vấn đề, hiện tượng hay một ngành nghề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có những khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, sự nhấn mạnh có thể thay đổi. Ví dụ, trong giáo dục, "overall level" có thể ám chỉ đến trình độ học vấn tổng quát của sinh viên.
Cụm từ "overall level" thường được sử dụng để chỉ mức độ tổng quát hoặc sự đánh giá tổng thể của một vấn đề, hiện tượng hay một ngành nghề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có những khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, sự nhấn mạnh có thể thay đổi. Ví dụ, trong giáo dục, "overall level" có thể ám chỉ đến trình độ học vấn tổng quát của sinh viên.
