Bản dịch của từ Overall level trong tiếng Việt
Overall level

Overall level (Noun)
Mức tổng thể hoặc độ, nhất là khi so sánh với các mức hoặc độ khác.
A total amount or degree, especially in comparison to other amounts or degrees.
The overall level of education in Vietnam has improved significantly since 2000.
Mức độ giáo dục tổng thể ở Việt Nam đã cải thiện đáng kể từ năm 2000.
The overall level of social support is not sufficient for many families.
Mức độ hỗ trợ xã hội tổng thể không đủ cho nhiều gia đình.
What is the overall level of unemployment in the United States today?
Mức độ thất nghiệp tổng thể ở Hoa Kỳ hôm nay là bao nhiêu?
Một thước đo trừu tượng về hiệu suất, thành tích hoặc chất lượng trong các lĩnh vực khác nhau.
An abstract measure of performance, achievement, or quality across different domains.
The overall level of education in Vietnam has improved significantly since 2000.
Mức độ giáo dục tổng thể ở Việt Nam đã cải thiện đáng kể từ năm 2000.
The overall level of social welfare is not sufficient for all citizens.
Mức độ phúc lợi xã hội tổng thể không đủ cho tất cả công dân.
What is the overall level of healthcare in rural areas of America?
Mức độ chăm sóc sức khỏe tổng thể ở vùng nông thôn Mỹ là gì?
The overall level of education has improved in Vietnam since 2000.
Mức độ giáo dục tổng thể đã cải thiện ở Việt Nam từ năm 2000.
The overall level of social welfare is not high in many countries.
Mức độ phúc lợi xã hội tổng thể không cao ở nhiều quốc gia.
What is the overall level of public health in your city?
Mức độ sức khỏe cộng đồng tổng thể ở thành phố của bạn là gì?
Cụm từ "overall level" thường được sử dụng để chỉ mức độ tổng quát hoặc sự đánh giá tổng thể của một vấn đề, hiện tượng hay một ngành nghề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có những khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, sự nhấn mạnh có thể thay đổi. Ví dụ, trong giáo dục, "overall level" có thể ám chỉ đến trình độ học vấn tổng quát của sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
