Bản dịch của từ Overburdens trong tiếng Việt
Overburdens

Overburdens (Verb)
Many workers feel overburdened by their daily tasks at the office.
Nhiều công nhân cảm thấy bị quá tải bởi công việc hàng ngày ở văn phòng.
Students do not overburden themselves with too many extracurricular activities.
Học sinh không làm mình quá tải với quá nhiều hoạt động ngoại khóa.
Do parents overburden their children with high expectations in school?
Có phải cha mẹ đang làm quá tải con cái với kỳ vọng cao ở trường không?
The government overburdens social workers with excessive case loads each month.
Chính phủ làm quá tải các nhân viên xã hội với khối lượng công việc lớn.
They do not overburden volunteers with too many tasks during events.
Họ không làm quá tải các tình nguyện viên với quá nhiều nhiệm vụ trong sự kiện.
Do charities overburden their staff with too many responsibilities?
Các tổ chức từ thiện có làm quá tải nhân viên của họ với quá nhiều trách nhiệm không?
Overburdens (Noun)
The new tax law overburdens low-income families in our community.
Luật thuế mới làm gánh nặng cho các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.
The policy does not overburden local businesses during tough economic times.
Chính sách này không làm gánh nặng cho các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
Does the government realize how overburdened the healthcare system is?
Chính phủ có nhận ra hệ thống y tế đang bị quá tải không?
Một gánh nặng phiền toái.
A troublesome load.
The overburdens of poverty affect many families in our community.
Gánh nặng của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
The new policies do not overburden the local businesses in our area.
Các chính sách mới không gây gánh nặng cho các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của chúng tôi.
Do overburdens from social issues impact education quality in schools?
Có phải gánh nặng từ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục trong các trường học không?
Họ từ
Từ "overburdens" có nghĩa là đặt lên quá nhiều gánh nặng hoặc áp lực, gây khó khăn cho khả năng xử lý hoặc công việc của một cá nhân hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong phát âm, một số từ thuộc âm tiết có thể khác nhau nhẹ trong ngữ điệu. "Overburden" cũng có thể sử dụng để chỉ việc quá tải trong các lĩnh vực như tâm lý học hay kinh tế, nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý áp lực một cách hiệu quả.