Bản dịch của từ Overlaying trong tiếng Việt

Overlaying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlaying (Verb)

ˈoʊvɚlˌeɪɨŋ
ˈoʊvɚlˌeɪɨŋ
01

Để che phủ bề mặt của một cái gì đó hoàn toàn bằng một lớp vật liệu mỏng.

To cover the surface of something completely with a thin layer of a material.

Ví dụ

The artist is overlaying colors to create depth in her painting.

Nghệ sĩ đang phủ màu để tạo chiều sâu cho bức tranh.

They are not overlaying the statistics in their social research properly.

Họ không phủ dữ liệu thống kê trong nghiên cứu xã hội của mình đúng cách.

Are you overlaying the images for your social media project effectively?

Bạn có đang phủ hình ảnh cho dự án truyền thông xã hội của mình hiệu quả không?

Overlaying (Adjective)

ˈoʊvɚlˌeɪɨŋ
ˈoʊvɚlˌeɪɨŋ
01

Nằm trên cái gì khác.

Lying on top of something else.

Ví dụ

The overlaying issues in society affect many people's daily lives.

Các vấn đề nằm chồng lên nhau trong xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người.

Overlaying problems do not help with social progress in our community.

Các vấn đề chồng chéo không giúp ích cho sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Are overlaying factors causing increased tension in social interactions today?

Có phải các yếu tố chồng chéo đang gây ra căng thẳng trong các tương tác xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overlaying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlaying

Không có idiom phù hợp