Bản dịch của từ Overlaying trong tiếng Việt
Overlaying

Overlaying (Verb)
The artist is overlaying colors to create depth in her painting.
Nghệ sĩ đang phủ màu để tạo chiều sâu cho bức tranh.
They are not overlaying the statistics in their social research properly.
Họ không phủ dữ liệu thống kê trong nghiên cứu xã hội của mình đúng cách.
Are you overlaying the images for your social media project effectively?
Bạn có đang phủ hình ảnh cho dự án truyền thông xã hội của mình hiệu quả không?
Overlaying (Adjective)
The overlaying issues in society affect many people's daily lives.
Các vấn đề nằm chồng lên nhau trong xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người.
Overlaying problems do not help with social progress in our community.
Các vấn đề chồng chéo không giúp ích cho sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Are overlaying factors causing increased tension in social interactions today?
Có phải các yếu tố chồng chéo đang gây ra căng thẳng trong các tương tác xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "overlaying" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động phủ lên bề mặt một vật khác, tạo ra một lớp hoặc một lớp bảo vệ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "overlay" thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế đồ họa và kỹ thuật. Ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng giữ nguyên nghĩa nhưng có thể phổ biến hơn trong các thuật ngữ công nghệ thông tin. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "overlaying" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm động từ "to overlay", bao gồm tiền tố "over-" có nguồn từ tiếng Latin "super", nghĩa là "trên" và động từ "lay", có nguồn gốc từ tiếng Old English "licgan", nghĩa là "nằm". "Overlaying" mô tả hành động đặt một lớp vật chất lên một lớp khác, phản ánh sự phân lớp trong cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc tạo ra các lớp chồng lên nhau, ứng dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, xây dựng và công nghệ thông tin.
Từ "overlaying" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, thiết kế và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "overlaying" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và khoa học dữ liệu để chỉ hành động phủ lên một lớp vật liệu hay thông tin lên bề mặt khác, thường nhằm mục đích tạo ra các hiệu ứng trực quan hoặc phân tích sâu hơn.