Bản dịch của từ Overpowered trong tiếng Việt
Overpowered

Overpowered (Verb)
The community overpowered the challenges of poverty through education programs.
Cộng đồng đã vượt qua những thách thức về nghèo đói thông qua các chương trình giáo dục.
They were not overpowered by the social issues affecting their neighborhood.
Họ đã không bị đánh bại bởi những vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của họ.
Did the activists feel overpowered during the protest in Washington?
Các nhà hoạt động có cảm thấy bị áp đảo trong cuộc biểu tình ở Washington không?
The government overpowered the protests with a strong police presence.
Chính phủ đã áp đảo các cuộc biểu tình bằng sự hiện diện mạnh mẽ của cảnh sát.
They did not overpower the community's voice during the town hall meeting.
Họ đã không áp đảo tiếng nói của cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.
Thành công trong việc chế ngự ai đó
Succeed in overpowering someone
The community overpowered the negative influence of social media in 2022.
Cộng đồng đã vượt qua ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội năm 2022.
They did not overpower the local voices during the town meeting.
Họ đã không vượt qua tiếng nói địa phương trong cuộc họp thị trấn.
Did the activists overpower the government's decision on social policies?
Các nhà hoạt động đã vượt qua quyết định của chính phủ về chính sách xã hội chưa?
The community overpowered the negative influence of social media in 2023.
Cộng đồng đã vượt qua ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội vào năm 2023.
They did not overpower the voices of the youth during the protest.
Họ đã không vượt qua tiếng nói của giới trẻ trong cuộc biểu tình.
The government's policies often overpowered public opinion during the election.
Các chính sách của chính phủ thường vượt trội hơn ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử.
Social media does not always overpower traditional news sources.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng vượt trội hơn các nguồn tin truyền thống.
Can popular culture overpower local traditions in modern society?
Liệu văn hóa phổ biến có thể vượt trội hơn truyền thống địa phương trong xã hội hiện đại không?
The media often overpowered public opinion during the election campaign.
Truyền thông thường chiếm ưu thế hơn ý kiến công chúng trong chiến dịch bầu cử.
The community's voice was not overpowered by outside influences.
Tiếng nói của cộng đồng không bị chiếm ưu thế bởi ảnh hưởng bên ngoài.
Overpowered (Adjective)
The overpowered leader silenced all dissenting voices in the community.
Nhà lãnh đạo quá mạnh đã im lặng tất cả tiếng nói phản đối trong cộng đồng.
The overpowered government cannot ignore the people's demands for change.
Chính phủ quá mạnh không thể phớt lờ yêu cầu thay đổi của người dân.
Is the overpowered system truly beneficial for the citizens?
Hệ thống quá mạnh có thực sự có lợi cho công dân không?
The overpowered leader made decisions without consulting the community.
Lãnh đạo quá mạnh mẽ đã đưa ra quyết định mà không tham khảo cộng đồng.
The council is not overpowered by any single interest group.
Hội đồng không bị chi phối bởi bất kỳ nhóm lợi ích nào.
(của một tình huống) quá mạnh hoặc dữ dội
Of a situation excessively powerful or intense
The overpowered emotions during the protest were hard to control.
Cảm xúc mạnh mẽ trong cuộc biểu tình thật khó kiểm soát.
Many believe social media is not overpowered by negative influences.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không bị ảnh hưởng tiêu cực quá mức.
Are overpowered feelings affecting our ability to communicate effectively?
Liệu cảm xúc mạnh mẽ có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của chúng ta không?
The government's influence overpowered the citizens' voices during the election.
Ảnh hưởng của chính phủ đã áp đảo tiếng nói của công dân trong cuộc bầu cử.
The community was not overpowered by the new policies; they resisted.
Cộng đồng không bị áp đảo bởi các chính sách mới; họ đã chống cự.
The overpowered group silenced the voices of the minority community.
Nhóm bị thống trị đã làm im lặng tiếng nói của cộng đồng thiểu số.
The overpowered individuals did not feel safe in their own neighborhood.
Những cá nhân bị thống trị không cảm thấy an toàn trong khu phố của họ.
Is the overpowered class receiving equal resources in education?
Lớp học bị thống trị có nhận được tài nguyên giáo dục như nhau không?
In the debate, her arguments overpowered all others convincingly.
Trong cuộc tranh luận, lập luận của cô ấy đã áp đảo tất cả.
He was not overpowered by the opposing team's strong opinions.
Anh ấy không bị áp đảo bởi ý kiến mạnh mẽ của đội đối thủ.
Họ từ
Từ "overpowered" là một tính từ miêu tả tình trạng khi một cá nhân, vật thể hoặc hệ thống bị vượt trội hơn, thường bởi một lực lượng mạnh mẽ hơn, khiến cho khả năng hoặc sức mạnh của chúng bị giảm sút. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. "Overpowered" thường được áp dụng trong bối cảnh thể thao, trò chơi điện tử, hoặc trong các cuộc chiến tranh, nơi mà sức mạnh của một đối thủ vượt xa đối thủ còn lại.
Từ "overpowered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "power" (có nguồn gốc từ tiếng Latinh "posse", nghĩa là có khả năng) và tiền tố "over-" (nghĩa là vượt quá hoặc quá mức). Kết hợp lại, "overpowered" diễn tả trạng thái bị vượt trội về sức mạnh hoặc năng lực. Từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ sự áp đảo trong nhiều bối cảnh, từ thể chất đến tâm lý, thể hiện sức mạnh vượt bật của một yếu tố nào đó so với yếu tố khác.
Từ "overpowered" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sức mạnh hoặc ảnh hưởng vượt trội, như trong văn cảnh thể thao hoặc quân sự. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, đặc biệt là trong các tình huống về sự áp đảo trong mối quan hệ hoặc trải nghiệm. Sự xuất hiện của từ này phản ánh chủ đề về quyền lực và ảnh hưởng trong các ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
