Bản dịch của từ Overpowered trong tiếng Việt

Overpowered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overpowered (Verb)

oʊvɚpˈaʊɚd
oʊvɚpˈaʊɚd
01

Đánh bại hoặc áp đảo ai đó bằng sức mạnh hoặc quyền lực vượt trội

Defeat or overwhelm someone with superior power or strength

Ví dụ

The community overpowered the challenges of poverty through education programs.

Cộng đồng đã vượt qua những thách thức về nghèo đói thông qua các chương trình giáo dục.

They were not overpowered by the social issues affecting their neighborhood.

Họ đã không bị đánh bại bởi những vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của họ.

Did the activists feel overpowered during the protest in Washington?

Các nhà hoạt động có cảm thấy bị áp đảo trong cuộc biểu tình ở Washington không?

The government overpowered the protests with a strong police presence.

Chính phủ đã áp đảo các cuộc biểu tình bằng sự hiện diện mạnh mẽ của cảnh sát.

They did not overpower the community's voice during the town hall meeting.

Họ đã không áp đảo tiếng nói của cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.

02

Thành công trong việc chế ngự ai đó

Succeed in overpowering someone

Ví dụ

The community overpowered the negative influence of social media in 2022.

Cộng đồng đã vượt qua ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội năm 2022.

They did not overpower the local voices during the town meeting.

Họ đã không vượt qua tiếng nói địa phương trong cuộc họp thị trấn.

Did the activists overpower the government's decision on social policies?

Các nhà hoạt động đã vượt qua quyết định của chính phủ về chính sách xã hội chưa?

The community overpowered the negative influence of social media in 2023.

Cộng đồng đã vượt qua ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội vào năm 2023.

They did not overpower the voices of the youth during the protest.

Họ đã không vượt qua tiếng nói của giới trẻ trong cuộc biểu tình.

03

Có tác động hoặc ảnh hưởng lớn hơn thứ gì đó hoặc ai đó khác

Have a greater effect or influence than something or someone else

Ví dụ

The government's policies often overpowered public opinion during the election.

Các chính sách của chính phủ thường vượt trội hơn ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử.

Social media does not always overpower traditional news sources.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng vượt trội hơn các nguồn tin truyền thống.

Can popular culture overpower local traditions in modern society?

Liệu văn hóa phổ biến có thể vượt trội hơn truyền thống địa phương trong xã hội hiện đại không?

The media often overpowered public opinion during the election campaign.

Truyền thông thường chiếm ưu thế hơn ý kiến công chúng trong chiến dịch bầu cử.

The community's voice was not overpowered by outside influences.

Tiếng nói của cộng đồng không bị chiếm ưu thế bởi ảnh hưởng bên ngoài.

Overpowered (Adjective)

oʊvɚpˈaʊɚd
oʊvɚpˈaʊɚd
01

Có nhiều quyền lực hơn mức cần thiết hoặc có thể sử dụng

Having more power than is necessary or may be used

Ví dụ

The overpowered leader silenced all dissenting voices in the community.

Nhà lãnh đạo quá mạnh đã im lặng tất cả tiếng nói phản đối trong cộng đồng.

The overpowered government cannot ignore the people's demands for change.

Chính phủ quá mạnh không thể phớt lờ yêu cầu thay đổi của người dân.

Is the overpowered system truly beneficial for the citizens?

Hệ thống quá mạnh có thực sự có lợi cho công dân không?

The overpowered leader made decisions without consulting the community.

Lãnh đạo quá mạnh mẽ đã đưa ra quyết định mà không tham khảo cộng đồng.

The council is not overpowered by any single interest group.

Hội đồng không bị chi phối bởi bất kỳ nhóm lợi ích nào.

02

(của một tình huống) quá mạnh hoặc dữ dội

Of a situation excessively powerful or intense

Ví dụ

The overpowered emotions during the protest were hard to control.

Cảm xúc mạnh mẽ trong cuộc biểu tình thật khó kiểm soát.

Many believe social media is not overpowered by negative influences.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không bị ảnh hưởng tiêu cực quá mức.

Are overpowered feelings affecting our ability to communicate effectively?

Liệu cảm xúc mạnh mẽ có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của chúng ta không?

The government's influence overpowered the citizens' voices during the election.

Ảnh hưởng của chính phủ đã áp đảo tiếng nói của công dân trong cuộc bầu cử.

The community was not overpowered by the new policies; they resisted.

Cộng đồng không bị áp đảo bởi các chính sách mới; họ đã chống cự.

03

Bị chi phối hoặc kiểm soát vượt quá mức bình thường

Dominated or controlled beyond a normal level

Ví dụ

The overpowered group silenced the voices of the minority community.

Nhóm bị thống trị đã làm im lặng tiếng nói của cộng đồng thiểu số.

The overpowered individuals did not feel safe in their own neighborhood.

Những cá nhân bị thống trị không cảm thấy an toàn trong khu phố của họ.

Is the overpowered class receiving equal resources in education?

Lớp học bị thống trị có nhận được tài nguyên giáo dục như nhau không?

In the debate, her arguments overpowered all others convincingly.

Trong cuộc tranh luận, lập luận của cô ấy đã áp đảo tất cả.

He was not overpowered by the opposing team's strong opinions.

Anh ấy không bị áp đảo bởi ý kiến mạnh mẽ của đội đối thủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overpowered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Therefore, men gradually developed a greater desire to either the preys or their enemies, which was later inherited by their descendants as a sense of aggressiveness and competitiveness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Overpowered

Không có idiom phù hợp