Bản dịch của từ Overpowers trong tiếng Việt
Overpowers
Overpowers (Verb)
The majority often overpowers the minority in social discussions.
Đa số thường áp đảo thiểu số trong các cuộc thảo luận xã hội.
Social media does not always overpower traditional communication methods.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng áp đảo các phương pháp giao tiếp truyền thống.
Does peer pressure overpower individual opinions in social settings?
Áp lực từ bạn bè có áp đảo ý kiến cá nhân trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Overpowers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overpower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overpowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overpowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overpowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overpowering |