Bản dịch của từ Overpowers trong tiếng Việt

Overpowers

Verb

Overpowers (Verb)

ˌoʊvɚpˈaʊɚz
ˌoʊvɚpˈaʊɚz
01

Đánh bại hoặc vượt qua bằng sức mạnh vượt trội.

Defeat or overcome by superior strength.

Ví dụ

The majority often overpowers the minority in social discussions.

Đa số thường áp đảo thiểu số trong các cuộc thảo luận xã hội.

Social media does not always overpower traditional communication methods.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng áp đảo các phương pháp giao tiếp truyền thống.

Does peer pressure overpower individual opinions in social settings?

Áp lực từ bạn bè có áp đảo ý kiến cá nhân trong các tình huống xã hội không?

Dạng động từ của Overpowers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overpower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overpowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overpowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overpowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overpowering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overpowers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Therefore, men gradually developed a greater desire to either the preys or their enemies, which was later inherited by their descendants as a sense of aggressiveness and competitiveness [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Overpowers

Không có idiom phù hợp