Bản dịch của từ Overpowers trong tiếng Việt
Overpowers

Overpowers (Verb)
The majority often overpowers the minority in social discussions.
Đa số thường áp đảo thiểu số trong các cuộc thảo luận xã hội.
Social media does not always overpower traditional communication methods.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng áp đảo các phương pháp giao tiếp truyền thống.
Does peer pressure overpower individual opinions in social settings?
Áp lực từ bạn bè có áp đảo ý kiến cá nhân trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Overpowers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overpower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overpowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overpowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overpowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overpowering |
Họ từ
Từ "overpowers" là động từ, mang nghĩa là vượt qua, áp đảo hoặc chiếm ưu thế hơn ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, "overpower" có thể sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách diễn đạt, người Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh tường thuật hơn so với người Mỹ, những người thường dùng nó trong các tình huống trực tiếp hoặc mạnh mẽ hơn.
Từ "overpowers" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "power", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "potentia", nghĩa là sức mạnh, khả năng. "Over" trong từ này thể hiện ý nghĩa vượt qua hoặc áp đảo. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này gợi ý về việc một sức mạnh nào đó vượt trên hoặc kiểm soát sức mạnh khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "overpowers" mô tả hành động vượt trội, kiểm soát hoặc làm chủ một cách mạnh mẽ, thể hiện sự tác động mạnh mẽ của một lực lượng hay ảnh hưởng.
Từ "overpowers" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường có các cấu trúc ngữ nghĩa mạnh mẽ để mô tả sự chiếm ưu thế hoặc áp đảo. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự vượt trội hoặc thống trị trong các tình huống cạnh tranh. Ngoài ra, "overpowers" cũng có mặt trong văn cảnh nghệ thuật, thể hiện sức mạnh cảm xúc hoặc tác động của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
