Bản dịch của từ Overshadows trong tiếng Việt
Overshadows
Overshadows (Verb)
Social media often overshadows real-life interactions among teenagers today.
Mạng xã hội thường làm lu mờ các tương tác thực tế giữa thanh thiếu niên ngày nay.
The pandemic does not overshadow the importance of community support.
Đại dịch không làm lu mờ tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Does social pressure overshadow individual choices in modern society?
Áp lực xã hội có làm lu mờ sự lựa chọn cá nhân trong xã hội hiện đại không?
The media often overshadows important social issues like poverty and education.
Truyền thông thường che khuất các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói và giáo dục.
Social media does not overshadows real-life interactions for many people.
Mạng xã hội không che khuất các tương tác đời thực đối với nhiều người.
How does social inequality overshadow community development projects in cities?
Sự bất bình đẳng xã hội che khuất các dự án phát triển cộng đồng ở các thành phố như thế nào?
Her achievements overshadow his contributions in the community service project.
Thành tựu của cô ấy vượt trội hơn đóng góp của anh ấy trong dự án cộng đồng.
His actions do not overshadow the team's efforts during the charity event.
Hành động của anh ấy không làm lu mờ nỗ lực của đội trong sự kiện từ thiện.
Does her popularity overshadow the importance of the event's purpose?
Liệu sự nổi tiếng của cô ấy có làm lu mờ tầm quan trọng của sự kiện không?
Dạng động từ của Overshadows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overshadow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overshadowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overshadowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overshadows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overshadowing |