Bản dịch của từ Overshoe trong tiếng Việt
Overshoe

Overshoe (Noun)
She wore overshoes to keep her shoes dry in the rain.
Cô ấy đã đi overshoe để giữ cho giày khô trong mưa.
He did not wear overshoes at the charity event last week.
Anh ấy đã không đi overshoe tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Did you see the overshoes they used at the community center?
Bạn có thấy overshoe mà họ đã sử dụng tại trung tâm cộng đồng không?
Từ "overshoe" chỉ đến một loại giày hoặc dép được thiết kế để mang bên ngoài giày thông thường nhằm bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường như nước, tuyết hoặc bùn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, song trong tiếng Anh Mỹ, có thể thấy các từ thay thế khác như "galosh". Phiên âm và cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn phong, tùy thuộc vào khu vực địa lý và xu hướng thời trang.
Từ "overshoe" xuất phát từ hai phần: "over" và "shoe". Trong đó, "over" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", mang nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt qua", trong khi "shoe" đến từ tiếng Old English "sceo", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Overshoe" ban đầu được dùng để chỉ các loại giày bảo vệ được đeo bên ngoài giày thông thường, nhằm chống lại điều kiện thời tiết hoặc bùn lầy, phản ánh chức năng bảo vệ trong bối cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "overshoe" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do đây là một từ chuyên ngành về thời trang và đi giày, ít khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "overshoe" thường được sử dụng để chỉ loại giày bảo vệ được mang bên ngoài giày thường, nhằm chống nước hoặc bùn, thường gặp trong các hoạt động ngoài trời hoặc nghề nghiệp yêu cầu bảo vệ chân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp