Bản dịch của từ Overwrite trong tiếng Việt
Overwrite
Overwrite (Verb)
Many companies overwrite old data with new customer information regularly.
Nhiều công ty ghi đè dữ liệu cũ bằng thông tin khách hàng mới thường xuyên.
They do not overwrite important files without backup copies.
Họ không ghi đè các tệp quan trọng mà không có bản sao lưu.
Can we overwrite the previous social media posts for better engagement?
Chúng ta có thể ghi đè các bài đăng trên mạng xã hội trước đó để thu hút hơn không?
Viết quá công phu hoặc hoa mỹ.
Write too elaborately or ornately.
Many students overwrite their essays with unnecessary details and examples.
Nhiều sinh viên viết bài luận của họ với nhiều chi tiết không cần thiết.
Students do not overwrite their reports, keeping them clear and concise.
Sinh viên không viết quá nhiều trong báo cáo của họ, giữ cho nó rõ ràng.
Why do some students overwrite their social essays with irrelevant information?
Tại sao một số sinh viên lại viết quá nhiều trong bài luận xã hội?
Many companies overwrite risks to gain more clients and profits.
Nhiều công ty chấp nhận rủi ro để có thêm khách hàng và lợi nhuận.
They do not overwrite risks beyond their financial capabilities.
Họ không chấp nhận rủi ro vượt quá khả năng tài chính của mình.
Do insurers often overwrite risks to compete in the market?
Có phải các công ty bảo hiểm thường chấp nhận rủi ro để cạnh tranh không?
Dạng động từ của Overwrite (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwrite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwritten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwrites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwriting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp