Bản dịch của từ Overwrite trong tiếng Việt

Overwrite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwrite (Verb)

01

Viết lên trên (cách viết khác)

Write on top of other writing.

Ví dụ

Many companies overwrite old data with new customer information regularly.

Nhiều công ty ghi đè dữ liệu cũ bằng thông tin khách hàng mới thường xuyên.

They do not overwrite important files without backup copies.

Họ không ghi đè các tệp quan trọng mà không có bản sao lưu.

Can we overwrite the previous social media posts for better engagement?

Chúng ta có thể ghi đè các bài đăng trên mạng xã hội trước đó để thu hút hơn không?

02

Viết quá công phu hoặc hoa mỹ.

Write too elaborately or ornately.

Ví dụ

Many students overwrite their essays with unnecessary details and examples.

Nhiều sinh viên viết bài luận của họ với nhiều chi tiết không cần thiết.

Students do not overwrite their reports, keeping them clear and concise.

Sinh viên không viết quá nhiều trong báo cáo của họ, giữ cho nó rõ ràng.

Why do some students overwrite their social essays with irrelevant information?

Tại sao một số sinh viên lại viết quá nhiều trong bài luận xã hội?

03

(trong bảo hiểm) chấp nhận nhiều rủi ro hơn giới hạn thu nhập phí bảo hiểm cho phép.

In insurance accept more risk than the premium income limits allow.

Ví dụ

Many companies overwrite risks to gain more clients and profits.

Nhiều công ty chấp nhận rủi ro để có thêm khách hàng và lợi nhuận.

They do not overwrite risks beyond their financial capabilities.

Họ không chấp nhận rủi ro vượt quá khả năng tài chính của mình.

Do insurers often overwrite risks to compete in the market?

Có phải các công ty bảo hiểm thường chấp nhận rủi ro để cạnh tranh không?

Dạng động từ của Overwrite (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overwrite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overwrote

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overwritten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overwrites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overwriting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overwrite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overwrite

Không có idiom phù hợp