Bản dịch của từ Own goal trong tiếng Việt

Own goal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Own goal (Noun)

ˈoʊn ɡˈoʊl
ˈoʊn ɡˈoʊl
01

Một bàn thắng được ghi vô tình bởi một cầu thủ, dẫn đến điểm số cho đội đối phương.

A goal scored inadvertently by a player, resulting in a point for the opposing team.

Ví dụ

John scored an own goal during the charity match last Saturday.

John đã ghi một bàn phản lưới nhà trong trận đấu từ thiện hôm thứ Bảy.

The team did not celebrate the own goal scored by their player.

Đội không ăn mừng bàn phản lưới nhà mà cầu thủ của họ ghi.

Did Sarah's own goal affect the team's morale in the game?

Bàn phản lưới nhà của Sarah có ảnh hưởng đến tinh thần đội không?

02

Trong bóng đá, một tình huống mà một cầu thủ vô tình ghi bàn vào lưới đội của mình.

In soccer, a situation where a player accidentally scores in their own team's net.

Ví dụ

John scored an own goal during the charity match last Saturday.

John đã ghi một bàn thắng phản lưới nhà trong trận đấu từ thiện hôm thứ Bảy.

The team did not celebrate the own goal, feeling embarrassed instead.

Đội bóng không ăn mừng bàn thắng phản lưới nhà, cảm thấy xấu hổ hơn.

Did Sarah's own goal affect the team's chances in the tournament?

Bàn thắng phản lưới nhà của Sarah có ảnh hưởng đến cơ hội của đội không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một sai lầm cuối cùng có thể chống lại chính mình.

A term used to describe a blunder that ultimately works against oneself.

Ví dụ

His own goal hurt his team's chances in the championship match.

Cú đá phản của anh ấy đã làm tổn hại cơ hội của đội.

She did not realize her own goal would affect her reputation.

Cô ấy không nhận ra cú đá phản của mình sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng.

Did the politician score an own goal during the debate last night?

Liệu chính trị gia đó có đá phản trong cuộc tranh luận tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/own goal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Own goal

Không có idiom phù hợp