Bản dịch của từ Own goal trong tiếng Việt
Own goal

Own goal (Noun)
John scored an own goal during the charity match last Saturday.
John đã ghi một bàn phản lưới nhà trong trận đấu từ thiện hôm thứ Bảy.
The team did not celebrate the own goal scored by their player.
Đội không ăn mừng bàn phản lưới nhà mà cầu thủ của họ ghi.
Did Sarah's own goal affect the team's morale in the game?
Bàn phản lưới nhà của Sarah có ảnh hưởng đến tinh thần đội không?
John scored an own goal during the charity match last Saturday.
John đã ghi một bàn thắng phản lưới nhà trong trận đấu từ thiện hôm thứ Bảy.
The team did not celebrate the own goal, feeling embarrassed instead.
Đội bóng không ăn mừng bàn thắng phản lưới nhà, cảm thấy xấu hổ hơn.
Did Sarah's own goal affect the team's chances in the tournament?
Bàn thắng phản lưới nhà của Sarah có ảnh hưởng đến cơ hội của đội không?
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một sai lầm cuối cùng có thể chống lại chính mình.
A term used to describe a blunder that ultimately works against oneself.
His own goal hurt his team's chances in the championship match.
Cú đá phản của anh ấy đã làm tổn hại cơ hội của đội.
She did not realize her own goal would affect her reputation.
Cô ấy không nhận ra cú đá phản của mình sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng.
Did the politician score an own goal during the debate last night?
Liệu chính trị gia đó có đá phản trong cuộc tranh luận tối qua không?