Bản dịch của từ Own goal trong tiếng Việt

Own goal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Own goal(Noun)

ˈoʊn ɡˈoʊl
ˈoʊn ɡˈoʊl
01

Trong bóng đá, một tình huống mà một cầu thủ vô tình ghi bàn vào lưới đội của mình.

In soccer, a situation where a player accidentally scores in their own team's net.

Ví dụ
02

Một bàn thắng được ghi vô tình bởi một cầu thủ, dẫn đến điểm số cho đội đối phương.

A goal scored inadvertently by a player, resulting in a point for the opposing team.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một sai lầm cuối cùng có thể chống lại chính mình.

A term used to describe a blunder that ultimately works against oneself.

Ví dụ