Bản dịch của từ Own goal trong tiếng Việt
Own goal
Noun [U/C]

Own goal(Noun)
ˈoʊn ɡˈoʊl
ˈoʊn ɡˈoʊl
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một sai lầm cuối cùng có thể chống lại chính mình.
A term used to describe a blunder that ultimately works against oneself.
Ví dụ
