Bản dịch của từ Oxaloacetic trong tiếng Việt
Oxaloacetic

Oxaloacetic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến axit oxaloacetic. "axit oxaloacetic"danh từ một axit dicarboxylic, hooc·co·ch₂·cooh, là chất chuyển hóa trung gian trong chu trình krebs và con đường quang hợp c₄; (cũng) dạng enol của axit này, hooc·c(oh)=ch·cooh, tồn tại ở dạng đồng phân cis và trans.
Of or relating to oxaloacetic acid oxaloacetic acidnoun a dicarboxylic acid hooc·co·ch₂·cooh which is an intermediate metabolite in the krebs cycle and the c₄ pathway of photosynthesis also the enol form of this acid hooc·cohch·cooh which exists in cis and trans isomers.
Oxaloacetic acid is important for social health in metabolic pathways.
Acid oxaloacetic rất quan trọng cho sức khỏe xã hội trong các con đường chuyển hóa.
Oxaloacetic acid does not affect social behaviors directly or indirectly.
Acid oxaloacetic không ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Is oxaloacetic acid essential for social well-being in communities?
Acid oxaloacetic có cần thiết cho sự phúc lợi xã hội trong cộng đồng không?
Oxaloacetic là một axit hữu cơ quan trọng trong chu trình Krebs, chịu trách nhiệm về các phản ứng chuyển hóa năng lượng trong tế bào. Chất này là một phần của quá trình sinh tổng hợp glucose và chu trình axit citric, đóng vai trò quyết định trong việc sản xuất ATP. Từ "oxaloacetic" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp biến thể "oxaloacetate" trong một số ngữ cảnh, đồng nghĩa với muối hoặc este của axit này.
"Oxaloacetic" xuất phát từ hai thành phần Latin: "oxalo" (có nguồn gốc từ "oxalatos", từ "oxalis", nghĩa là cỏ chua) và "acetic" (liên quan đến axit axetic). Từ này mô tả một axit hữu cơ, oxaloacetic acid, có vai trò quan trọng trong chu trình Krebs, hoạt động như một chất tham gia chính trong chuyển hóa carbohydrate và lipid. Sự kết hợp giữa "oxalo" và "acetic" không chỉ phản ánh thành phần hóa học mà còn liên quan đến chức năng sinh học của nó trong quá trình trao đổi chất.
Từ "oxaloacetic" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong hóa sinh, đặc biệt liên quan đến chu trình Krebs và quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào. Từ này cần thiết cho những ai nghiên cứu về sinh học hoặc hóa học trong môi trường học thuật.