Bản dịch của từ Oxaloacetic trong tiếng Việt

Oxaloacetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxaloacetic (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến axit oxaloacetic. "axit oxaloacetic"danh từ một axit dicarboxylic, hooc·co·ch₂·cooh, là chất chuyển hóa trung gian trong chu trình krebs và con đường quang hợp c₄; (cũng) dạng enol của axit này, hooc·c(oh)=ch·cooh, tồn tại ở dạng đồng phân cis và trans.

Of or relating to oxaloacetic acid oxaloacetic acidnoun a dicarboxylic acid hooc·co·ch₂·cooh which is an intermediate metabolite in the krebs cycle and the c₄ pathway of photosynthesis also the enol form of this acid hooc·cohch·cooh which exists in cis and trans isomers.

Ví dụ

Oxaloacetic acid is important for social health in metabolic pathways.

Acid oxaloacetic rất quan trọng cho sức khỏe xã hội trong các con đường chuyển hóa.

Oxaloacetic acid does not affect social behaviors directly or indirectly.

Acid oxaloacetic không ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.

Is oxaloacetic acid essential for social well-being in communities?

Acid oxaloacetic có cần thiết cho sự phúc lợi xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxaloacetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxaloacetic

Không có idiom phù hợp