Bản dịch của từ Pacifist trong tiếng Việt
Pacifist

Pacifist (Noun)
Những người tin rằng chiến tranh và bạo lực là vô lý và từ chối tham gia vào chúng.
People who believe that wars and violence are unjustifiable and refuse to participate in them.
Mahatma Gandhi was a famous pacifist during India's independence movement.
Mahatma Gandhi là một người theo chủ nghĩa hòa bình nổi tiếng trong phong trào độc lập của Ấn Độ.
Many pacifists do not support military actions in social conflicts.
Nhiều người theo chủ nghĩa hòa bình không ủng hộ hành động quân sự trong xung đột xã hội.
Are all pacifists against any form of violence in society?
Tất cả những người theo chủ nghĩa hòa bình đều chống lại mọi hình thức bạo lực trong xã hội sao?
Dạng danh từ của Pacifist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pacifist | Pacifists |
Họ từ
"Pacifist" là một danh từ chỉ người theo trường phái hòa bình, phản đối chiến tranh và bạo lực dưới mọi hình thức. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacificus", nghĩa là "hòa bình". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt về từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "pacifist" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu có “p” so với người Anh.
Từ "pacifist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax", nghĩa là "hòa bình". Thế kỷ 19, khái niệm này bắt đầu được sử dụng để chỉ những người phản đối chiến tranh và bạo lực, ủng hộ giải pháp hòa bình cho mâu thuẫn. Sự phát triển của phong trào hòa bình và các tổ chức nhân đạo đã củng cố ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này, nhấn mạnh cam kết vào thay thế bạo lực bằng tình thương và sự thấu hiểu.
Từ "pacifist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh thảo luận về các chủ đề như chiến tranh, hòa bình và nhân quyền. Trong bối cảnh xã hội, "pacifist" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm kiên quyết phản đối bạo lực và tìm kiếm giải pháp hòa bình cho xung đột, thể hiện một tư tưởng nhân văn sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp