Bản dịch của từ Paddleboarding trong tiếng Việt

Paddleboarding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddleboarding (Noun)

pˈædəldˌɔɹɨŋ
pˈædəldˌɔɹɨŋ
01

Môn thể thao hoặc trò tiêu khiển nằm, quỳ hoặc đứng trên ván có mái chèo hoặc ván lướt sóng và tự đẩy mình qua nước bằng mái chèo hoặc bằng tay.

The sport or pastime of lying kneeling or standing on a paddleboard or surfboard and propelling oneself through the water with a paddle or ones hands.

Ví dụ

Paddleboarding is popular in California during the summer months.

Lướt ván đứng rất phổ biến ở California vào mùa hè.

Many people do not enjoy paddleboarding in cold weather.

Nhiều người không thích lướt ván đứng trong thời tiết lạnh.

Is paddleboarding a good activity for social gatherings?

Lướt ván đứng có phải là hoạt động tốt cho các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paddleboarding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddleboarding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.