Bản dịch của từ Paella trong tiếng Việt
Paella

Paella (Noun)
I enjoyed paella at the social event last Saturday with friends.
Tôi đã thưởng thức paella tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước với bạn bè.
We did not serve paella at the community gathering last month.
Chúng tôi đã không phục vụ paella tại buổi họp cộng đồng tháng trước.
Did you try the paella at the festival last year?
Bạn đã thử paella tại lễ hội năm ngoái chưa?
Paella là một món ăn truyền thống của Tây Ban Nha, đặc biệt phổ biến ở vùng Valencia. Món ăn này thường được chế biến từ gạo, thịt, hải sản và rau quả, nấu trong chảo lớn, gọi là "paellera". Có nhiều biến thể của paella, như paella hải sản và paella thịt, phụ thuộc vào nguyên liệu chính sử dụng. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách chế biến và gia vị giữa các vùng miền.
Từ "paella" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patella", có nghĩa là "chảo nhỏ". Thuật ngữ này phản ánh hình dạng của dụng cụ nấu ăn truyền thống mà món ăn được chế biến trong đó. Xuất phát từ vùng Valencia, Tây Ban Nha, paella ban đầu được chế biến từ gạo, thịt và hải sản, thể hiện sự giao thoa văn hóa ẩm thực. Ngày nay, từ "paella" không chỉ ám chỉ món ăn mà còn gắn liền với văn hóa ẩm thực của Tây Ban Nha.
Từ "paella" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "paella" thường được đề cập trong các môi trường liên quan đến du lịch, ẩm thực Tây Ban Nha, hoặc trong các cuộc thảo luận về các món ăn văn hóa quốc tế. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các discourses liên quan đến giao thoa văn hóa và sự khám phá ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp