Bản dịch của từ Paired comparison scale trong tiếng Việt

Paired comparison scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paired comparison scale (Noun)

pˈɛɹd kəmpˈɛɹəsən skˈeɪl
pˈɛɹd kəmpˈɛɹəsən skˈeɪl
01

Một phương pháp nghiên cứu dùng để đo lường sở thích hoặc ý kiến bằng cách so sánh hai mục cùng một lúc.

A research method used to measure preferences or opinions by comparing two items at a time.

Ví dụ

The paired comparison scale helps measure public opinion on social issues.

Thang đo so sánh cặp giúp đo lường ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Researchers did not use a paired comparison scale for this social survey.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng thang đo so sánh cặp cho khảo sát xã hội này.

Did you understand the paired comparison scale used in social research?

Bạn có hiểu thang đo so sánh cặp được sử dụng trong nghiên cứu xã hội không?

02

Một thang đo cho phép người trả lời so sánh hai lựa chọn dựa trên một tập hợp tiêu chí.

A scale that allows respondents to compare two alternatives on a set of criteria.

Ví dụ

The paired comparison scale helped us analyze social preferences effectively.

Thang đo so sánh cặp giúp chúng tôi phân tích sở thích xã hội hiệu quả.

Many researchers do not use the paired comparison scale in their studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng thang đo so sánh cặp trong các nghiên cứu của họ.

Did you find the paired comparison scale useful for social surveys?

Bạn có thấy thang đo so sánh cặp hữu ích cho các khảo sát xã hội không?

03

Một kỹ thuật đánh giá mà trong đó các mục được xếp hạng dựa trên sự so sánh trực tiếp với nhau.

An evaluation technique where items are ranked based on direct comparisons with each other.

Ví dụ

The paired comparison scale helped rank social issues effectively in the survey.

Thang đo so sánh cặp giúp xếp hạng các vấn đề xã hội trong khảo sát.

They did not use the paired comparison scale for the social analysis.

Họ đã không sử dụng thang đo so sánh cặp cho phân tích xã hội.

Did the researchers apply the paired comparison scale in their social study?

Các nhà nghiên cứu đã áp dụng thang đo so sánh cặp trong nghiên cứu xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paired comparison scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paired comparison scale

Không có idiom phù hợp