Bản dịch của từ Pajamas trong tiếng Việt

Pajamas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pajamas (Noun)

pədʒˈɑməz
pədʒˈæməz
01

Quần rộng rãi được cả hai giới mặc ở nhiều quốc gia nam á bao gồm cả ấn độ.

Loosefitting trousers worn by both sexes in various southern asian countries including india.

Ví dụ

She wore comfortable pajamas to the IELTS speaking test.

Cô ấy mặc đồ ngủ thoải mái đến bài thi nói IELTS.

He didn't feel confident in his pajamas during the writing exam.

Anh ấy không cảm thấy tự tin trong bộ đồ ngủ của mình trong bài thi viết.

Do you think wearing pajamas affects your performance in the test?

Bạn có nghĩ việc mặc đồ ngủ ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong bài thi không?

02

Quần áo mặc đi ngủ và ngủ, thường bao gồm áo sơ mi rộng rãi và quần dài.

Clothes for wearing to bed and sleeping in usually consisting of a loosefitting shirt and pantstrousers.

Ví dụ

She loves wearing comfortable pajamas to bed every night.

Cô ấy thích mặc đồ ngủ thoải mái khi đi ngủ mỗi đêm.

He doesn't own any pajamas and prefers sleeping in his clothes.

Anh ấy không có bất kỳ bộ đồ ngủ nào và thích ngủ trong quần áo của mình.

Do you think wearing pajamas affects your sleep quality?

Bạn có nghĩ việc mặc đồ ngủ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của bạn không?

Dạng danh từ của Pajamas (Noun)

SingularPlural

-

Pajamas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pajamas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pajamas

Không có idiom phù hợp