Bản dịch của từ Pajamas trong tiếng Việt
Pajamas

Pajamas (Noun)
She wore comfortable pajamas to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc đồ ngủ thoải mái đến bài thi nói IELTS.
He didn't feel confident in his pajamas during the writing exam.
Anh ấy không cảm thấy tự tin trong bộ đồ ngủ của mình trong bài thi viết.
Do you think wearing pajamas affects your performance in the test?
Bạn có nghĩ việc mặc đồ ngủ ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong bài thi không?
Quần áo mặc đi ngủ và ngủ, thường bao gồm áo sơ mi rộng rãi và quần dài.
Clothes for wearing to bed and sleeping in usually consisting of a loosefitting shirt and pantstrousers.
She loves wearing comfortable pajamas to bed every night.
Cô ấy thích mặc đồ ngủ thoải mái khi đi ngủ mỗi đêm.
He doesn't own any pajamas and prefers sleeping in his clothes.
Anh ấy không có bất kỳ bộ đồ ngủ nào và thích ngủ trong quần áo của mình.
Do you think wearing pajamas affects your sleep quality?
Bạn có nghĩ việc mặc đồ ngủ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của bạn không?
Dạng danh từ của Pajamas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Pajamas |
Họ từ
"Pyjama" (hoặc "pajamas" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến trang phục ngủ thường được mặc ở nhà. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Persian "پايجامه" (payjame), chỉ một dạng áo quần lỏng lẻo. Trong tiếng Anh Anh, "pyjamas" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng "pajamas". Sự khác biệt này không chỉ về chính tả mà còn trong cách phát âm, với giọng người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày khi nói về trang phục ngủ thoải mái.
Từ "pajamas" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "pāyjāma", có nghĩa là "quần áo cho chân". Thuật ngữ này đã được người Anh tiếp nhận trong thế kỷ 19, qua quá trình thực dân hóa Ấn Độ. "Pajamas" ban đầu chỉ được sử dụng để chỉ trang phục ngủ nam, nhưng qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ cả trang phục ngủ của nữ giới. Sự phát triển này phản ánh thay đổi trong thói quen mặc trang phục và khái niệm về sự thoải mái trong đời sống hàng ngày.
Từ "pajamas" (đồ ngủ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được nhắc đến trong các tình huống miêu tả thói quen hàng ngày hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến văn hóa và phong cách sống. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về trang phục thoải mái tại nhà hoặc trong ngữ cảnh nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp