Bản dịch của từ Pal about trong tiếng Việt

Pal about

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pal about (Verb)

pˈæl əbˈaʊt
pˈæl əbˈaʊt
01

Kết bạn hoặc dành thời gian với ai đó một cách thân thiện.

To associate or spend time with someone in a friendly manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giao lưu hoặc tương tác với ai đó một cách thân mật.

To socialize or engage with someone casually.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Pal about (Noun)

pˈæl əbˈaʊt
pˈæl əbˈaʊt
01

Một người bạn gần gũi hoặc bạn đồng hành.

A close friend or companion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ không chính thức cho một người bạn hoặc bạn bè.

An informal term for a buddy or mate.

Ví dụ

My pal John always helps me with my IELTS preparation.

Bạn John của tôi luôn giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

I don't see my pal Sarah at the study group anymore.

Tôi không thấy bạn Sarah ở nhóm học nữa.

Is your pal Mike attending the IELTS workshop next week?

Bạn Mike của bạn có tham dự buổi hội thảo IELTS tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pal about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pal about

Không có idiom phù hợp