Bản dịch của từ Pal about trong tiếng Việt
Pal about
Verb Noun [U/C]

Pal about (Verb)
pˈæl əbˈaʊt
pˈæl əbˈaʊt
Pal about (Noun)
pˈæl əbˈaʊt
pˈæl əbˈaʊt
Ví dụ
My pal John always helps me with my IELTS preparation.
Bạn John của tôi luôn giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
I don't see my pal Sarah at the study group anymore.
Tôi không thấy bạn Sarah ở nhóm học nữa.
Is your pal Mike attending the IELTS workshop next week?
Bạn Mike của bạn có tham dự buổi hội thảo IELTS tuần tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pal about
Không có idiom phù hợp