Bản dịch của từ Pal about trong tiếng Việt

Pal about

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pal about(Noun)

pˈæl əbˈaʊt
pˈæl əbˈaʊt
01

Một người bạn gần gũi hoặc bạn đồng hành.

A close friend or companion.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ không chính thức cho một người bạn hoặc bạn bè.

An informal term for a buddy or mate.

Ví dụ

Pal about(Verb)

pˈæl əbˈaʊt
pˈæl əbˈaʊt
01

Kết bạn hoặc dành thời gian với ai đó một cách thân thiện.

To associate or spend time with someone in a friendly manner.

Ví dụ
02

Giao lưu hoặc tương tác với ai đó một cách thân mật.

To socialize or engage with someone casually.

Ví dụ