Bản dịch của từ Pan pipes trong tiếng Việt
Pan pipes

Pan pipes (Noun)
The pan pipes created beautiful music at the community festival last year.
Cây sáo pan pipes đã tạo ra âm nhạc tuyệt đẹp tại lễ hội cộng đồng năm ngoái.
The students did not learn to play the pan pipes in class.
Các học sinh đã không học cách chơi cây sáo pan pipes trong lớp.
Can you hear the pan pipes during the social event tonight?
Bạn có thể nghe thấy cây sáo pan pipes trong sự kiện xã hội tối nay không?
Pan pipes, hay còn gọi là "Pan flute" trong tiếng Anh, là một nhạc cụ hơi được phát triển từ thời kỳ cổ đại. Chúng được tạo thành từ các ống nhựa hoặc gỗ có chiều dài khác nhau, được sắp xếp theo thứ tự để tạo nên âm thanh khác nhau khi thổi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường được dùng là "pan flute". Âm thanh của pan pipes thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian và truyền thống của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở khu vực Andes.
Các ống sáo pan, hay còn gọi là "pan pipes", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "Panis", ám chỉ đến vị thần tự nhiên trong thần thoại Hy Lạp là Pan, người được biết đến với âm nhạc của mình. Lịch sử sử dụng nhạc cụ này bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, gắn liền với các truyền thống văn hóa dân gian và tôn giáo. Hình dáng đặc trưng của các ống sáo khiến chúng trở thành biểu tượng cho tự do và hòa hợp, kết nối mật thiết với ý nghĩa âm nhạc trong đời sống tinh thần.
"Pan pipes", hay còn gọi là "pan flute", là một nhạc cụ hơi truyền thống, thường được đề cập trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa âm nhạc và các buổi biểu diễn nghệ thuật. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về nhạc cụ dân gian và lịch sử âm nhạc. Trong văn hóa, pan pipes thường gắn liền với các truyền thống dân gian của Nam Mỹ và châu Âu.