Bản dịch của từ Pancreas trong tiếng Việt
Pancreas

Pancreas (Noun)
Một tuyến lớn phía sau dạ dày tiết ra các enzym tiêu hóa vào tá tràng. nằm trong tuyến tụy là các đảo nhỏ langerhans, tiết vào máu các hormone insulin và glucagon.
A large gland behind the stomach which secretes digestive enzymes into the duodenum embedded in the pancreas are the islets of langerhans which secrete into the blood the hormones insulin and glucagon.
The pancreas produces digestive enzymes for breaking down food in the intestines.
Tuyến tụy sản xuất enzym tiêu hóa để phân hủy thức ăn trong ruột.
Without a functioning pancreas, the body cannot regulate blood sugar levels properly.
Nếu không có tuyến tụy hoạt động, cơ thể không thể điều chỉnh đường huyết đúng cách.
Does the pancreas play a role in releasing insulin to control glucose?
Tuyến tụy có đóng vai trò trong việc tiết insulin để kiểm soát glucose không?
Dạng danh từ của Pancreas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pancreas | Pancreases |
Họ từ
Tuyến tụy (pancreas) là một cơ quan nội tiết và ngoại tiết trong cơ thể con người, nằm sau dạ dày. Chức năng chính của tuyến tụy bao gồm sản xuất enzyme tiêu hóa và hormone insulin, đóng vai trò quan trọng trong quy trình trao đổi chất và kiểm soát lượng đường trong máu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "pancreas" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "pancreas" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pancreas" (πᾶν κρέας), nghĩa là "tất cả thịt", liên quan đến cấu trúc của cơ quan này trong cơ thể. Khoa học sử dụng thuật ngữ này từ thế kỷ 16, khi các nhà khoa học khám phá chức năng và vị trí của nó trong hệ tiêu hóa. Ngày nay, "pancreas" chỉ định một tuyến nội tiết và ngoại tiết quan trọng, tham gia vào việc sản xuất insulin và enzyme tiêu hóa, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc giải phẫu và chức năng sinh lý.
Từ "pancreas" (tuyến tụy) xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh như Listening và Speaking, nhưng thường xuất hiện trong Writing và Reading khi thảo luận về sức khỏe, sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến dinh dưỡng, bệnh lý tiểu đường và nghiên cứu y học, điều này nhấn mạnh vai trò của tuyến tụy trong quy trình tiêu hóa và kiểm soát đường huyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp