Bản dịch của từ Panhandler trong tiếng Việt

Panhandler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panhandler (Noun)

pˈænhændlɚ
pˈænhændlɚ
01

Kẻ ăn xin; một người ăn xin ở thành thị thường đứng trên đường phố với một chiếc thùng trên tay, xin tiền lẻ hoặc tiền lẻ.

One who panhandles an urban beggar who typically stands on a street with an outstretched container in hand begging for loose change or money.

Ví dụ

The panhandler near the subway often asks for spare change.

Người ăn xin gần ga tàu thường xin tiền lẻ.

Many panhandlers do not receive help from local charities.

Nhiều người ăn xin không nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện.

Why does the panhandler sit on that corner every day?

Tại sao người ăn xin lại ngồi ở góc đó mỗi ngày?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panhandler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panhandler

Không có idiom phù hợp