Bản dịch của từ Panic-stricken trong tiếng Việt

Panic-stricken

Adjective

Panic-stricken (Adjective)

pˈænɪk stɹɪkn
pˈænɪk stɹɪkn
01

Bị ảnh hưởng bởi sự hoảng loạn; rất hoảng sợ.

Affected with panic very frightened

Ví dụ

The panic-stricken crowd fled the concert after the loud noise.

Đám đông hoảng sợ bỏ chạy khỏi buổi hòa nhạc sau tiếng ồn lớn.

She was not panic-stricken during the emergency evacuation drill.

Cô ấy không hoảng sợ trong buổi diễn tập sơ tán khẩn cấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panic-stricken

Không có idiom phù hợp