Bản dịch của từ Panic stricken trong tiếng Việt
Panic stricken

Panic stricken (Adjective)
The panic-stricken crowd rushed out of the burning building.
Đám đông hoảng loạn chạy ra khỏi tòa nhà đang cháy.
She looked panic-stricken when she realized she lost her phone.
Cô ấy trông hoảng loạn khi nhận ra cô ấy đã đánh mất điện thoại.
The panic-stricken students evacuated the school during the earthquake drill.
Những học sinh hoảng loạn sơ tán khỏi trường trong buổi tập trận động đất.
Panic stricken (Verb)
The news of the pandemic made people panic stricken.
Tin tức về đại dịch khiến mọi người hoảng sợ.
The sudden lockdowns in the city panicked the residents.
Sự phong tỏa đột ngột ở thành phố khiến cư dân hoảng sợ.
The false alarm about the earthquake panic stricken the students.
Thông báo sai về động đất khiến học sinh hoảng sợ.
Cụm từ "panic stricken" chỉ trạng thái cảm xúc cực độ, thường là sự bất an hoặc lo lắng tột độ khi đối mặt với tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "a" trong "panic" được phát âm dài hơn trong tiếng Anh Anh. Người sử dụng thường dùng cụm từ này để miêu tả hành vi hoặc cảm xúc của một cá nhân khi họ rơi vào trạng thái hoảng loạn.
Cụm từ "panic stricken" có nguồn gốc từ từ "panic", xuất phát từ tiếng Latin "panicus", nghĩa là "thuộc về Pan", vị thần trong thần thoại Hy Lạp gắn liền với sự hoảng loạn. Lịch sử sử dụng cho thấy "panic" đã đến tiếng Anh vào thế kỷ 17, diễn tả cảm giác sợ hãi vô lý và mất kiểm soát. Ngày nay, "panic stricken" diễn tả trạng thái tinh thần khi một người rơi vào nỗi hoảng loạn cực độ, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa ngôn từ và trạng thái cảm xúc con người.
Cụm từ "panic stricken" thường không xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc và tâm lý, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về trạng thái tâm thần của con người trong những tình huống khủng hoảng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của con người trong các tình huống khẩn cấp, như thiên tai hoặc sự cố lớn, nhấn mạnh cảm giác hoảng loạn và lo lắng tột độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp