Bản dịch của từ Panic stricken trong tiếng Việt

Panic stricken

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panic stricken (Adjective)

pˈænɨkstɹˌɪn
pˈænɨkstɹˌɪn
01

Có hoặc thể hiện sự sợ hãi hoặc lo lắng tột độ.

Having or showing extreme fear or anxiety.

Ví dụ

The panic-stricken crowd rushed out of the burning building.

Đám đông hoảng loạn chạy ra khỏi tòa nhà đang cháy.

She looked panic-stricken when she realized she lost her phone.

Cô ấy trông hoảng loạn khi nhận ra cô ấy đã đánh mất điện thoại.

The panic-stricken students evacuated the school during the earthquake drill.

Những học sinh hoảng loạn sơ tán khỏi trường trong buổi tập trận động đất.

Panic stricken (Verb)

pˈænɨkstɹˌɪn
pˈænɨkstɹˌɪn
01

(quá khứ phân từ của hoảng loạn) - cảm thấy hoặc gây ra cảm giác lo lắng, đau khổ hoặc sợ hãi cấp tính.

(past participle of panic) - to feel or cause to feel acute worry, distress, or fear.

Ví dụ

The news of the pandemic made people panic stricken.

Tin tức về đại dịch khiến mọi người hoảng sợ.

The sudden lockdowns in the city panicked the residents.

Sự phong tỏa đột ngột ở thành phố khiến cư dân hoảng sợ.

The false alarm about the earthquake panic stricken the students.

Thông báo sai về động đất khiến học sinh hoảng sợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/panic stricken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panic stricken

Không có idiom phù hợp