Bản dịch của từ Pansophy trong tiếng Việt
Pansophy

Pansophy (Noun)
Pansophy can help solve complex social issues in communities like Chicago.
Pansophy có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp ở Chicago.
Many believe that pansophy does not exist in the modern world.
Nhiều người tin rằng pansophy không tồn tại trong thế giới hiện đại.
Is pansophy achievable through social programs in schools like Harvard?
Pansophy có thể đạt được thông qua các chương trình xã hội ở Harvard không?
Pansophy là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ sự thông thái toàn diện hoặc tri thức toàn thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống tri thức bao quát, liên kết tất cả các lĩnh vực học thuật và tư tưởng. Trong bối cảnh hiện đại, pansophy ít được sử dụng trong văn cảnh thường ngày, nhưng vẫn có sức hấp dẫn trong các cuộc thảo luận về giáo dục và triết học. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "pansophy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "pan" có nghĩa là "tất cả" và "sophia" có nghĩa là "tri thức". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kiến thức toàn diện về mọi lĩnh vực. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, phản ánh khát vọng của nhân loại trong việc hiểu biết sâu rộng các tri thức. Ngày nay, "pansophy" thường được liên kết với các hệ thống tri thức tích hợp, phản ánh sự liên tục giữa sự hiểu biết và tri thức đa dạng.
"Pan-sophy", a term denoting universal knowledge or wisdom, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần bài thi Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu kiến thức chuyên sâu hơn là từ vựng chuyên môn phức tạp. Trong bối cảnh khác, "pansophy" có thể được sử dụng trong những cuộc thảo luận triết học hoặc học thuật liên quan đến sự hiểu biết toàn diện về các lĩnh vực khác nhau. Thuật ngữ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp