Bản dịch của từ Pansophy trong tiếng Việt

Pansophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pansophy (Noun)

pˈænsəfi
pˈænsəfi
01

Kiến thức phổ quát hoặc bách khoa; một kế hoạch, công việc hoặc chương trình cố gắng bao trùm toàn bộ kiến thức của con người.

Universal or encyclopedic knowledge a scheme work or programme attempting to embrace the whole body of human knowledge.

Ví dụ

Pansophy can help solve complex social issues in communities like Chicago.

Pansophy có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp ở Chicago.

Many believe that pansophy does not exist in the modern world.

Nhiều người tin rằng pansophy không tồn tại trong thế giới hiện đại.

Is pansophy achievable through social programs in schools like Harvard?

Pansophy có thể đạt được thông qua các chương trình xã hội ở Harvard không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pansophy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pansophy

Không có idiom phù hợp