Bản dịch của từ Papain trong tiếng Việt
Papain
Noun [U/C]
Papain (Noun)
pəpˈeiɪn
pəpˈeiɪn
Ví dụ
Papain is a popular ingredient in meat tenderizers and digestive supplements.
Papain là một thành phần phổ biến trong chất làm mềm thịt và thực phẩm bổ sung tiêu hóa.
Many people consume papain for better digestion and meat preparation.
Nhiều người tiêu dùng papain để cải thiện tiêu hóa và chuẩn bị thịt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Papain
Không có idiom phù hợp