Bản dịch của từ Papain trong tiếng Việt

Papain

Noun [U/C]

Papain (Noun)

pəpˈeiɪn
pəpˈeiɪn
01

Một loại enzyme tiêu hóa protein thu được từ quả đu đủ chưa chín, được sử dụng để làm mềm thịt và làm thực phẩm bổ sung để hỗ trợ tiêu hóa.

A protein-digesting enzyme obtained from unripe papaya fruit, used to tenderize meat and as a food supplement to aid digestion.

Ví dụ

Papain is a popular ingredient in meat tenderizers and digestive supplements.

Papain là một thành phần phổ biến trong chất làm mềm thịt và thực phẩm bổ sung tiêu hóa.

Many people consume papain for better digestion and meat preparation.

Nhiều người tiêu dùng papain để cải thiện tiêu hóa và chuẩn bị thịt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papain

Không có idiom phù hợp