Bản dịch của từ Papaya trong tiếng Việt

Papaya

Noun [U/C]

Papaya (Noun)

pəpˈɑjə
pəpˈaɪə
01

Cây phát triển nhanh mang tên đu đủ, có nguồn gốc từ các vùng ấm áp của mỹ. nó được trồng rộng rãi để lấy quả, vừa để ăn vừa để sản xuất papain.

The fastgrowing tree which bears the papaya native to warm regions of america it is widely cultivated for its fruit both for eating and for papain production

Ví dụ

Papaya is a popular fruit in many tropical countries.

Đu đủ là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Some people dislike the taste of papaya.

Một số người không thích hương vị của đu đủ.

Is papaya commonly used in traditional dishes in your country?

Liệu đu đủ có phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?

02

Một loại trái cây nhiệt đới có hình dạng giống quả dưa thon dài, có thịt màu cam ăn được và hạt nhỏ màu đen.

A tropical fruit shaped like an elongated melon with edible orange flesh and small black seeds

Ví dụ

Papaya is a popular fruit in many tropical countries.

Đu đủ là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Some people dislike the taste of papaya due to its sweetness.

Một số người không thích hương vị của đu đủ vì độ ngọt.

Is papaya commonly used in traditional dishes in your country?

Liệu đu đủ có phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papaya

Không có idiom phù hợp