Bản dịch của từ Paper-white trong tiếng Việt
Paper-white

Paper-white (Adjective)
Bằng giấy màu trắng hoặc trắng nhạt.
Of the white or offwhite colour of paper.
The walls were painted a paper-white color for a clean look.
Những bức tường được sơn màu trắng giấy để có vẻ sạch sẽ.
The curtains are not paper-white; they are bright yellow instead.
Rèm cửa không phải màu trắng giấy; chúng màu vàng sáng thay vào đó.
Is the ceiling painted in a paper-white shade or off-white?
Trần nhà được sơn màu trắng giấy hay màu trắng ngà?
The paper-white flowers bloomed beautifully in the community garden last spring.
Những bông hoa giấy trắng nở rực rỡ trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
The paper-white narcissus did not grow well in our local park.
Narcissus giấy trắng không phát triển tốt trong công viên địa phương của chúng tôi.
Are paper-white flowers popular in your neighborhood's flower shows?
Hoa giấy trắng có phổ biến trong các buổi triển lãm hoa ở khu phố bạn không?
Paper-white (Noun)
Một loại cây (đặc biệt là hoa thủy tiên) thuộc loại màu trắng như giấy.
A plant specifically a narcissus of a paperwhite variety.
The paper-white narcissus blooms beautifully in community gardens every spring.
Loại hoa narcissus paper-white nở rộ đẹp trong vườn cộng đồng mỗi mùa xuân.
Many people do not know about the paper-white variety of narcissus.
Nhiều người không biết về giống narcissus paper-white.
Is the paper-white narcissus popular in local flower shows this year?
Giống narcissus paper-white có phổ biến trong các buổi triển lãm hoa địa phương năm nay không?
"Paper-white" là một tính từ mô tả màu sắc sáng trắng, giống như màu của giấy mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các vật thể hoặc bề mặt có màu trắng tinh khiết và không bị pha tạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, nó được sử dụng một cách nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ, và thường gặp trong mô tả nghệ thuật hoặc thực vật.
Từ "paper-white" có nguồn gốc từ từ "paper" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "papyrus", chỉ loại giấy được làm từ cây sậy ở Ai Cập cổ đại. Từ "white" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hwita", liên quan đến từ Latinh "candidus", nghĩa là sáng màu. Kết hợp lại, "paper-white" mô tả màu trắng đặc trưng của giấy, và hiện nay thường dùng để chỉ những sắc thái trắng tinh khiết trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "paper-white" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, với tần suất sử dụng thấp trong các kỳ thi này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "paper-white" thường được sử dụng để mô tả màu sắc, như trong nghệ thuật, thiết kế hoặc khi nói về vật liệu như giấy và sơn. Thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về mỹ thuật hoặc phong cách trang trí nội thất.