Bản dịch của từ Paper-white trong tiếng Việt

Paper-white

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper-white (Adjective)

01

Bằng giấy màu trắng hoặc trắng nhạt.

Of the white or offwhite colour of paper.

Ví dụ

The walls were painted a paper-white color for a clean look.

Những bức tường được sơn màu trắng giấy để có vẻ sạch sẽ.

The curtains are not paper-white; they are bright yellow instead.

Rèm cửa không phải màu trắng giấy; chúng màu vàng sáng thay vào đó.

Is the ceiling painted in a paper-white shade or off-white?

Trần nhà được sơn màu trắng giấy hay màu trắng ngà?

02

Biểu thị một loại hoa thủy tiên có hoa màu trắng tinh khiết; cụ thể là (a) thủy tiên cói; (b) một giống n. tazetta.

Denoting a kind of narcissus with pure white flowers specifically a narcissus papyraceus b a cultivar of n tazetta.

Ví dụ

The paper-white flowers bloomed beautifully in the community garden last spring.

Những bông hoa giấy trắng nở rực rỡ trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.

The paper-white narcissus did not grow well in our local park.

Narcissus giấy trắng không phát triển tốt trong công viên địa phương của chúng tôi.

Are paper-white flowers popular in your neighborhood's flower shows?

Hoa giấy trắng có phổ biến trong các buổi triển lãm hoa ở khu phố bạn không?

Paper-white (Noun)

01

Một loại cây (đặc biệt là hoa thủy tiên) thuộc loại màu trắng như giấy.

A plant specifically a narcissus of a paperwhite variety.

Ví dụ

The paper-white narcissus blooms beautifully in community gardens every spring.

Loại hoa narcissus paper-white nở rộ đẹp trong vườn cộng đồng mỗi mùa xuân.

Many people do not know about the paper-white variety of narcissus.

Nhiều người không biết về giống narcissus paper-white.

Is the paper-white narcissus popular in local flower shows this year?

Giống narcissus paper-white có phổ biến trong các buổi triển lãm hoa địa phương năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paper-white/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paper-white

Không có idiom phù hợp