Bản dịch của từ Paprika trong tiếng Việt

Paprika

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paprika (Noun)

01

Một loại gia vị dạng bột có màu đỏ cam đậm và hương vị cay nhẹ, được làm từ quả khô và xay của một số loại hạt tiêu.

A powdered spice with a deep orangered colour and a mildly pungent flavour made from the dried and ground fruits of certain varieties of pepper.

Ví dụ

Paprika adds flavor to many social gatherings like parties and barbecues.

Paprika thêm hương vị cho nhiều buổi tụ họp xã hội như tiệc và nướng.

Many people do not like paprika in their social meals.

Nhiều người không thích paprika trong các bữa ăn xã hội của họ.

Is paprika commonly used in your family's social events?

Paprika có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội của gia đình bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paprika cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paprika

Không có idiom phù hợp