Bản dịch của từ Paprika trong tiếng Việt
Paprika
Paprika (Noun)
Paprika adds flavor to many social gatherings like parties and barbecues.
Paprika thêm hương vị cho nhiều buổi tụ họp xã hội như tiệc và nướng.
Many people do not like paprika in their social meals.
Nhiều người không thích paprika trong các bữa ăn xã hội của họ.
Is paprika commonly used in your family's social events?
Paprika có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội của gia đình bạn không?
Paprika là một loại gia vị được chế biến từ ớt ngọt hoặc ớt cay, có nguồn gốc từ Hungary và các vùng thuộc Nam Âu. Thành phần chủ yếu của paprika bao gồm capsaicin, sắc tố carotenoid và vitamin C. Trong tiếng Anh, "paprika" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự phân chia rõ rệt về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Paprika thường được dùng để tạo màu sắc và hương vị cho các món ăn, đặc biệt trong ẩm thực Châu Âu.
Từ "paprika" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "piper", nghĩa là "hạt tiêu". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các loại gia vị có nguồn gốc từ Ấn Độ. Sau đó, "paprika" được phát triển tại Hungary vào thế kỷ 19, mô tả loại gia vị có màu đỏ rực từ ớt ngọt. Hiện nay, từ "paprika" chỉ chung cho gia vị này, mang ý nghĩa gắn liền với hương vị đặc trưng và màu sắc phong phú trong ẩm thực.
Từ "paprika" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng, đặc biệt khi mô tả gia vị, món ăn, hoặc thảo luận về lợi ích sức khỏe của các loại gia vị. Do đó, việc hiểu và sử dụng chính xác từ "paprika" có thể hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày liên quan đến ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp