Bản dịch của từ Parabolas trong tiếng Việt
Parabolas

Parabolas (Noun)
Một đường cong mặt phẳng mở đối xứng được hình thành bởi giao điểm của một hình nón với một mặt phẳng song song với cạnh của nó.
A symmetrical open plane curve formed by the intersection of a cone with a plane parallel to its side.
Parabolas are often used in designing satellite dishes for better signal reception.
Đường parabol thường được sử dụng trong thiết kế anten vệ tinh để thu tín hiệu tốt hơn.
Many students do not understand how parabolas relate to real-life applications.
Nhiều học sinh không hiểu cách mà đường parabol liên quan đến ứng dụng thực tế.
Do you think parabolas are important in engineering and architecture fields?
Bạn có nghĩ rằng đường parabol quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và kiến trúc không?
Dạng danh từ của Parabolas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parabola | Parabolas |
Parabolas (Noun Countable)
Một đường cong hoặc bề mặt đối xứng với trục quay.
A curve or surface that is symmetrical to the axis of rotation.
The artist painted parabolas to represent social harmony in his mural.
Nghệ sĩ đã vẽ những đường parabol để thể hiện sự hòa hợp xã hội trong bức tranh tường của mình.
Many people do not understand the concept of parabolas in social design.
Nhiều người không hiểu khái niệm về đường parabol trong thiết kế xã hội.
Are parabolas effective in illustrating social issues in modern art?
Các đường parabol có hiệu quả trong việc minh họa các vấn đề xã hội trong nghệ thuật hiện đại không?
Họ từ
Parabolas là hình dạng đồ thị của các hàm bậc hai, có biểu thức tổng quát là y = ax^2 + bx + c, với a khác không. Hình dạng của parabol có thể mở lên hoặc mở xuống tùy thuộc vào hệ số a. Trong tiếng Anh, từ "parabola" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Parabol thường liên quan đến các lĩnh vực như toán học, vật lý, và kỹ thuật, đặc biệt là trong việc mô phỏng chuyển động.
Từ "parabola" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parabole", có nghĩa là "đặt bên cạnh" hoặc "so sánh". Từ này được hình thành từ tiền tố "para-" nghĩa là "bên cạnh", và động từ "ballein", nghĩa là "ném". Trong toán học, "parabola" ám chỉ một dạng hình học cụ thể, là quỹ đạo của một điểm chuyển động theo một đường cong đặc trưng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong tính năng của parabol là sự so sánh của các điểm trên đường cong với một tiêu điểm cố định.
Từ "parabolas" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên và toán học, nơi khái niệm này được sử dụng để mô tả hình dạng của các đường cong trong bảng đồ thị. Trong ngữ cảnh học thuật, "parabolas" thường liên quan đến toán học, vật lý và kỹ thuật, thường được sử dụng khi bàn luận về sự chuyển động của các vật thể hoặc trong các bài toán tối ưu hóa. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến đồ họa máy tính và mô hình hóa, tuy nhiên, không quá phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.