Bản dịch của từ Parabolize trong tiếng Việt
Parabolize

Parabolize (Verb)
Để thể hiện hoặc đại diện theo hình parabol; để trình bày trong một dụ ngôn.
To express or represent parabolically to set forth in a parable.
She parabolized the importance of empathy in her speech.
Cô ấy đã biểu đạt sự quan trọng của sự đồng cảm trong bài phát biểu của mình.
He did not parabolize the negative effects of social media.
Anh ấy không biểu đạt về những tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.
Did they parabolize the benefits of community service in their essay?
Họ đã biểu đạt về những lợi ích của dịch vụ cộng đồng trong bài luận của họ chưa?
Để tạo ra (đặc biệt là gương hoặc thấu kính) có hình dạng parabol hoặc parabol.
To make especially a mirror or lens parabolic or paraboloidal in shape.
She parabolizes the mirror to enhance the reflection for her makeup.
Cô ấy tạo hình gương thành hình parabol để tăng cường phản chiếu cho trang điểm của mình.
He does not parabolize the lens correctly, causing a distorted image.
Anh ấy không tạo hình ống kính đúng cách, gây ra hình ảnh bị méo mó.
Do you know how to parabolize the telescope for better stargazing?
Bạn có biết cách tạo hình ống nhòm thành hình parabol để quan sát sao tốt hơn không?
"Parabolize" có nguồn gốc từ "parabola", một thuật ngữ trong toán học và vật lý để chỉ hình dạng đồ thị của các phương trình bậc hai. Động từ này có nghĩa là chuyển đổi hoặc thể hiện một sự việc, hiện tượng trong hình thức hoặc cấu trúc giống như một parabol. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, nhưng không phổ biến trong tiếng Mỹ hay Anh. Tại Mỹ, những từ như "model" hoặc "represent" thường được sử dụng thay thế.
Từ "parabolize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parabola", có nghĩa là "so sánh" hoặc "hình parabol". Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "parabolē", có nghĩa là "so sánh hoặc diễn đạt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực toán học để mô tả các hàm số và hình học. Ngày nay, "parabolize" mang nghĩa mở rộng, chỉ việc biểu đạt hoặc mô phỏng các yếu tố hoặc sự kiện theo cách thức có tính chất so sánh, thường liên quan đến tư duy triết học hoặc nghệ thuật.
Từ "parabolize" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh toán học và vật lý chuyên ngành. Trong các tình huống hàng ngày, "parabolize" chủ yếu xuất hiện trong các bài thuyết trình kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến chuyển động của vật thể theo đường parabol. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các cuốn sách giáo khoa hoặc tài liệu nghiên cứu.