Bản dịch của từ Parabolize trong tiếng Việt

Parabolize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parabolize (Verb)

pəɹˈæbəlaɪz
pəɹˈæbəlaɪz
01

Để thể hiện hoặc đại diện theo hình parabol; để trình bày trong một dụ ngôn.

To express or represent parabolically to set forth in a parable.

Ví dụ

She parabolized the importance of empathy in her speech.

Cô ấy đã biểu đạt sự quan trọng của sự đồng cảm trong bài phát biểu của mình.

He did not parabolize the negative effects of social media.

Anh ấy không biểu đạt về những tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.

Did they parabolize the benefits of community service in their essay?

Họ đã biểu đạt về những lợi ích của dịch vụ cộng đồng trong bài luận của họ chưa?

02

Để tạo ra (đặc biệt là gương hoặc thấu kính) có hình dạng parabol hoặc parabol.

To make especially a mirror or lens parabolic or paraboloidal in shape.

Ví dụ

She parabolizes the mirror to enhance the reflection for her makeup.

Cô ấy tạo hình gương thành hình parabol để tăng cường phản chiếu cho trang điểm của mình.

He does not parabolize the lens correctly, causing a distorted image.

Anh ấy không tạo hình ống kính đúng cách, gây ra hình ảnh bị méo mó.

Do you know how to parabolize the telescope for better stargazing?

Bạn có biết cách tạo hình ống nhòm thành hình parabol để quan sát sao tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parabolize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parabolize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.