Bản dịch của từ Paradigmatic trong tiếng Việt
Paradigmatic

Paradigmatic (Adjective)
Her paradigmatic behavior inspired many young activists in the community.
Hành vi mẫu mực của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ trong cộng đồng.
His paradigmatic actions did not benefit the social movement at all.
Hành động mẫu mực của anh ấy không mang lại lợi ích gì cho phong trào xã hội.
Can you identify a paradigmatic figure in the social justice movement?
Bạn có thể xác định một nhân vật mẫu mực trong phong trào công bằng xã hội không?
Của hoặc liên quan đến một mô hình.
Of or pertaining to a paradigm.
Social media has paradigmatic effects on communication today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng kiểu mẫu đến giao tiếp ngày nay.
Social movements are not paradigmatic in every country.
Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng kiểu mẫu ở mọi quốc gia.
Are social norms paradigmatic in modern societies?
Các chuẩn mực xã hội có phải là kiểu mẫu trong xã hội hiện đại không?
(triết học) có liên quan với tư cách là thành viên của một lớp thay thế.
Philosophy related as members of a substitution class.
The paradigmatic example of teamwork is the 2020 Tokyo Olympics.
Ví dụ điển hình về làm việc nhóm là Thế vận hội Tokyo 2020.
Not every social group is paradigmatic in solving community issues.
Không phải nhóm xã hội nào cũng là điển hình trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng.
Is the study of paradigmatic relationships important for social development?
Nghiên cứu mối quan hệ điển hình có quan trọng cho phát triển xã hội không?
Paradigmatic (Noun)
(lịch sử, tôn giáo) người viết hồi ký về những người theo đạo, như những tấm gương xuất sắc của cơ đốc giáo.
Historical religion a writer of memoirs of religious persons as examples of christian excellence.
John's book is a paradigmatic example of Christian excellence in history.
Cuốn sách của John là một ví dụ điển hình về sự xuất sắc Kitô giáo trong lịch sử.
Not every memoir is a paradigmatic account of religious life.
Không phải mọi hồi ký đều là một câu chuyện điển hình về đời sống tôn giáo.
Is Sarah's memoir considered a paradigmatic work in social studies?
Hồi ký của Sarah có được coi là một tác phẩm điển hình trong nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Từ "paradigmatic" xuất phát từ thuật ngữ ngữ nghĩa, chỉ sự thể hiện của một mô hình hay hình thức có thể thay thế cho một trường hợp cụ thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các từ trong cùng một hệ thống ngữ nghĩa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết, tuy nhiên, trong sử dụng, có thể thấy sự phổ biến của từ này trong nghiên cứu học thuật nhiều hơn ở các nước nói tiếng Anh.
Từ "paradigmatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paradeigma", nghĩa là "mẫu", "hình thức", được chuyển hóa qua tiếng Latin là "paradigma". Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một hình mẫu hoặc một khuôn khổ lý thuyết có thể áp dụng cho các trường hợp cụ thể. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn, qua việc nhấn mạnh rằng các khái niệm lý thuyết giúp chúng ta hiểu và phân tích các hiện tượng trong thế giới thực.
Từ "paradigmatic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong việc phân tích ngữ nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và viết liên quan đến ngôn ngữ học hoặc khoa học xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các nghiên cứu và thảo luận về mô hình lý thuyết trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học, đề cập đến sự ví dụ điển hình hoặc mẫu mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp