Bản dịch của từ Paradigmatic trong tiếng Việt

Paradigmatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paradigmatic (Adjective)

pæɹədaɪmˈætɪk
pæɹədaɪmˈætɪk
01

(từ cũ) mẫu mực.

Obsolete exemplary.

Ví dụ

Her paradigmatic behavior inspired many young activists in the community.

Hành vi mẫu mực của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ trong cộng đồng.

His paradigmatic actions did not benefit the social movement at all.

Hành động mẫu mực của anh ấy không mang lại lợi ích gì cho phong trào xã hội.

Can you identify a paradigmatic figure in the social justice movement?

Bạn có thể xác định một nhân vật mẫu mực trong phong trào công bằng xã hội không?

02

Của hoặc liên quan đến một mô hình.

Of or pertaining to a paradigm.

Ví dụ

Social media has paradigmatic effects on communication today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng kiểu mẫu đến giao tiếp ngày nay.

Social movements are not paradigmatic in every country.

Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng kiểu mẫu ở mọi quốc gia.

Are social norms paradigmatic in modern societies?

Các chuẩn mực xã hội có phải là kiểu mẫu trong xã hội hiện đại không?

03

(triết học) có liên quan với tư cách là thành viên của một lớp thay thế.

Philosophy related as members of a substitution class.

Ví dụ

The paradigmatic example of teamwork is the 2020 Tokyo Olympics.

Ví dụ điển hình về làm việc nhóm là Thế vận hội Tokyo 2020.

Not every social group is paradigmatic in solving community issues.

Không phải nhóm xã hội nào cũng là điển hình trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng.

Is the study of paradigmatic relationships important for social development?

Nghiên cứu mối quan hệ điển hình có quan trọng cho phát triển xã hội không?

Paradigmatic (Noun)

pæɹədaɪmˈætɪk
pæɹədaɪmˈætɪk
01

(lịch sử, tôn giáo) người viết hồi ký về những người theo đạo, như những tấm gương xuất sắc của cơ đốc giáo.

Historical religion a writer of memoirs of religious persons as examples of christian excellence.

Ví dụ

John's book is a paradigmatic example of Christian excellence in history.

Cuốn sách của John là một ví dụ điển hình về sự xuất sắc Kitô giáo trong lịch sử.

Not every memoir is a paradigmatic account of religious life.

Không phải mọi hồi ký đều là một câu chuyện điển hình về đời sống tôn giáo.

Is Sarah's memoir considered a paradigmatic work in social studies?

Hồi ký của Sarah có được coi là một tác phẩm điển hình trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paradigmatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paradigmatic

Không có idiom phù hợp