Bản dịch của từ Paralysis trong tiếng Việt
Paralysis
Paralysis (Noun)
The accident left him with temporary paralysis in his legs.
Tai nạn đã làm anh ta bị tê liệt tạm thời ở chân.
She overcame her paralysis through physical therapy and determination.
Cô ấy vượt qua tê liệt bằng phương pháp vật lý và quyết tâm.
The community organized a fundraiser to support a child with paralysis.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện gây quỹ để ủng hộ một đứa trẻ bị tê liệt.
Dạng danh từ của Paralysis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paralysis | Paralyses |
Kết hợp từ của Paralysis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political paralysis Đình trệ chính trị | The social organization faced political paralysis due to corruption. Tổ chức xã hội đối mặt với tình trạng đình trệ chính trị do tham nhũng. |
Facial paralysis Liệt khuôn mặt | Facial paralysis can impact social interactions and self-esteem. Tê liệt khuôn mặt có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội và tự tin. |
Temporary paralysis Tê liệt tạm thời | The accident caused temporary paralysis in his legs. Tai nạn gây tê liệt tạm thời ở chân anh ấy. |
Complete paralysis Tê liệt hoàn toàn | The accident left him with complete paralysis in his legs. Vụ tai nạn khiến anh ta bị liệt hoàn toàn ở chân. |
Emotional paralysis Tê liệt cảm xúc | Her emotional paralysis prevented her from socializing with friends. Sự tê liệt cảm xúc ngăn cô ấy giao tiếp với bạn bè. |
Họ từ
Tê liệt là tình trạng mất khả năng vận động của một hoặc nhiều nhóm cơ do tổn thương hệ thần kinh. Hiện tượng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như chấn thương, bệnh lý thần kinh hoặc đột quỵ. Tê liệt có thể xảy ra ở một bên cơ thể (tê liệt nửa người) hoặc toàn thân (tê liệt toàn bộ). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm của từ này.
Từ "paralysis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paralysis", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "paralusis", có nghĩa là "tiêu diệt". Từ này xuất phát từ các thành tố "para-" (bên ngoài, ngoài) và "lysis" (phá vỡ). Trong lịch sử y học, nó được dùng để chỉ trạng thái mất khả năng vận động của cơ bắp. Hiện nay, "paralysis" không chỉ ám chỉ tình trạng y tế mà còn được dùng trong ngữ nghĩa chuyển tải sự tê liệt hoặc thiếu hiệu lực trong các lĩnh vực khác như tâm lý hoặc xã hội.
Từ "paralysis" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và y học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng mất khả năng vận động hoặc cảm giác, có thể trong các nghiên cứu y sinh hoặc thảo luận về các rối loạn thần kinh. Sự xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ chuyên ngành y khoa cũng khá phổ biến, khi nói về các bệnh lý như đột quỵ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp