Bản dịch của từ Paramyxovirus trong tiếng Việt

Paramyxovirus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paramyxovirus (Noun)

pˌɛɹəməkwˈɪvsəs
pˌɛɹəməkwˈɪvsəs
01

Bất kỳ nhóm vi-rút rna nào tương tự như myxovirus nhưng lớn hơn và tan máu, bao gồm cả những vi-rút gây bệnh quai bị, sởi, bệnh sốt rét, rinderpest và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác nhau (parainfluenza).

Any of a group of rna viruses similar to the myxoviruses but larger and haemolytic including those causing mumps measles distemper rinderpest and various respiratory infections parainfluenza.

Ví dụ

Paramyxovirus can cause serious respiratory infections in young children.

Paramyxovirus có thể gây ra các bệnh hô hấp nghiêm trọng ở trẻ nhỏ.

Many people do not know about paramyxovirus and its effects.

Nhiều người không biết về paramyxovirus và tác động của nó.

Is paramyxovirus responsible for the recent mumps outbreak in schools?

Liệu paramyxovirus có phải là nguyên nhân của dịch quai bị gần đây ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paramyxovirus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paramyxovirus

Không có idiom phù hợp