Bản dịch của từ Distemper trong tiếng Việt
Distemper

Distemper (Noun)
The country was in distemper due to the political corruption.
Đất nước đang trong tình trạng hỗn loạn do tham nhũng chính trị.
The citizens hoped for a solution to end the distemper.
Các công dân hy vọng có một giải pháp để chấm dứt sự hỗn loạn.
Was the recent protest a result of the political distemper?
Cuộc biểu tình gần đây có phải là kết quả của sự hỗn loạn chính trị không?
Distemper is a common disease among stray dogs in urban areas.
Bệnh distemper là một căn bệnh phổ biến ở chó hoang trong khu vực đô thị.
Some pet owners avoid dog parks to prevent distemper outbreaks.
Một số chủ thú cưng tránh các công viên chó để ngăn chặn sự bùng phát của bệnh distemper.
Is distemper contagious to other animals besides dogs?
Bệnh distemper có lây cho các loài động vật khác ngoài chó không?

The artist used distemper to paint the mural in the community center.
Họ đã sử dụng sơn distemper để vẽ tranh tường ở trung tâm cộng đồng.
Distemper is not recommended for exterior walls due to its durability.
Sơn distemper không được khuyến nghị cho tường ngoại thất vì độ bền.
Did you know that distemper is commonly used in traditional house painting?
Bạn có biết rằng sơn distemper thường được sử dụng trong việc sơn nhà truyền thống không?
Distemper (Verb)
Sơn với sự phân tâm.
Paint with distemper.
She decided to distemper the walls of her new apartment.
Cô ấy quyết định sơn kết cấu của căn hộ mới của mình.
He was advised not to distemper the historic building's facade.
Anh ấy được khuyên không nên sơn mặt tiền của tòa nhà lịch sử.
Did you distemper the classroom walls for the school renovation project?
Bạn đã sơn kết cấu tường lớp học cho dự án cải tạo trường học chưa?
Họ từ
Từ "distemper" có nghĩa chính là một bệnh truyền nhiễm ở động vật, đặc biệt là chó, gây ra bởi virus Canine distemper virus (CDV). Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý không ổn định, rối loạn. Trong tiếng Anh Anh, "distemper" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để chỉ loại sơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu liên quan đến bệnh tật. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu trong từng vùng.
Từ "distemper" xuất phát từ tiếng Latinh "distemperare", có nghĩa là "làm cho không điều hòa". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (không) và "temperare" (điều hòa). Trong lịch sử, "distemper" được sử dụng để chỉ sự rối loạn trong tình trạng cơ thể, đặc biệt trong y học, và sau này mở rộng sang nghĩa chỉ sự rối loạn, hỗn loạn trong tâm lý hoặc môi trường. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự tương phản với trạng thái cân bằng.
Từ "distemper" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y tế và thú y, đề cập đến bệnh truyền nhiễm ở chó. Trong các tình huống khác, "distemper" cũng được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý hỗn loạn hoặc mất kiểm soát. Cụm từ này có thể gặp trong văn bản chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu liên quan đến dịch tễ học hoặc bệnh lý động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp