Bản dịch của từ Distemper trong tiếng Việt

Distemper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distemper (Noun)

01

Rối loạn chính trị.

Political disorder.

Ví dụ

The country was in distemper due to the political corruption.

Đất nước đang trong tình trạng hỗn loạn do tham nhũng chính trị.

The citizens hoped for a solution to end the distemper.

Các công dân hy vọng có một giải pháp để chấm dứt sự hỗn loạn.

Was the recent protest a result of the political distemper?

Cuộc biểu tình gần đây có phải là kết quả của sự hỗn loạn chính trị không?

02

Một bệnh do virus gây ra ở một số loài động vật, đặc biệt là chó, gây sốt, ho và viêm mũi.

A viral disease of some animals especially dogs causing fever coughing and catarrh.

Ví dụ

Distemper is a common disease among stray dogs in urban areas.

Bệnh distemper là một căn bệnh phổ biến ở chó hoang trong khu vực đô thị.

Some pet owners avoid dog parks to prevent distemper outbreaks.

Một số chủ thú cưng tránh các công viên chó để ngăn chặn sự bùng phát của bệnh distemper.

Is distemper contagious to other animals besides dogs?

Bệnh distemper có lây cho các loài động vật khác ngoài chó không?

03

Là loại sơn sử dụng keo hoặc keo thay cho gốc dầu, dùng để sơn tường hoặc vẽ cảnh.

A kind of paint using glue or size instead of an oil base for use on walls or for scenepainting.

distemper tiếng việt là gì
Ví dụ

The artist used distemper to paint the mural in the community center.

Họ đã sử dụng sơn distemper để vẽ tranh tường ở trung tâm cộng đồng.

Distemper is not recommended for exterior walls due to its durability.

Sơn distemper không được khuyến nghị cho tường ngoại thất vì độ bền.

Did you know that distemper is commonly used in traditional house painting?

Bạn có biết rằng sơn distemper thường được sử dụng trong việc sơn nhà truyền thống không?

Distemper (Verb)

dɪstˈɛmpɚ
dɪstˈɛmpəɹ
01

Sơn với sự phân tâm.

Paint with distemper.

Ví dụ

She decided to distemper the walls of her new apartment.

Cô ấy quyết định sơn kết cấu của căn hộ mới của mình.

He was advised not to distemper the historic building's facade.

Anh ấy được khuyên không nên sơn mặt tiền của tòa nhà lịch sử.

Did you distemper the classroom walls for the school renovation project?

Bạn đã sơn kết cấu tường lớp học cho dự án cải tạo trường học chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distemper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distemper

Không có idiom phù hợp