Bản dịch của từ Parfocal trong tiếng Việt
Parfocal
Parfocal (Adjective)
Chỉ định hoặc liên quan đến hai hoặc nhiều thấu kính (đặc biệt là trong kính hiển vi) mà tiêu điểm của chúng nằm trong cùng một mặt phẳng, sao cho chúng có thể hoán đổi cho nhau mà không cần điều chỉnh tiêu cự.
Designating or relating to two or more lenses especially in a microscope the focal points of which lie in the same plane so that they may be interchanged without the need to adjust the focus.
The parfocal lenses in the microscope are easy to interchange.
Các ống kính parfocal trong kính hiển vi dễ trao đổi.
The images were blurry when using non-parfocal lenses.
Hình ảnh mờ mịt khi sử dụng ống kính không parfocal.
Are parfocal lenses essential for achieving clear images in microscopy?
Liệu các ống kính parfocal có quan trọng để đạt được hình ảnh rõ ràng trong viễn thị?
Từ "parfocal" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quang học, chỉ tính chất của ống kính hoặc thiết bị quang học cho phép người sử dụng thay đổi từ một độ phóng đại sang độ phóng đại khác mà không cần phải điều chỉnh lại tiêu cự. Tính từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kính hiển vi và hệ thống quang học.
Từ "parfocal" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "par" có nghĩa là "bằng nhau" và "focal" xuất phát từ "focus", nghĩa là "điểm hội tụ". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ tình trạng các ống kính có khả năng giữ cho các vật thể của chúng luôn trong tiêu cự đồng thời khi chuyển đổi giữa các ống kính khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "parfocal" khẳng định tính hiệu quả và độ chính xác trong việc quan sát, đặc biệt trong các ứng dụng khoa học và y tế.
Từ "parfocal" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và giáo dục, để chỉ các ống kính viễn vọng, kính hiển vi có thể duy trì độ nét khi thay đổi độ phóng đại. Từ này cũng được dùng trong ngành quang học và hình ảnh để miêu tả các thiết bị có tính năng tương tự.