Bản dịch của từ Parked trong tiếng Việt
Parked

Parked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của park.
Past simple and past participle of park.
They parked their car at the social event last Saturday.
Họ đã đậu xe của mình tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy trước.
She didn't park near the community center during the festival.
Cô ấy không đậu gần trung tâm cộng đồng trong lễ hội.
Did you park at the charity event last month?
Bạn đã đậu xe tại sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Dạng động từ của Parked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Park |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parking |
Parked (Adjective)
Đã đỗ xe ở một nơi cụ thể trong một thời gian dài.
Having parked in a particular place for an extended period.
The car was parked outside the community center for hours.
Chiếc xe đã đậu bên ngoài trung tâm cộng đồng trong nhiều giờ.
The van is not parked near the playground anymore.
Chiếc xe tải không còn đậu gần sân chơi nữa.
Is the bus parked at the station right now?
Xe buýt có đang đậu tại bến xe ngay bây giờ không?
Parked (Noun)
The community has a large parked for residents and visitors.
Cộng đồng có một bãi đậu xe lớn cho cư dân và du khách.
There isn't enough parked for all the cars in the neighborhood.
Không có đủ bãi đậu xe cho tất cả các xe trong khu phố.
Is there a new parked planned for the downtown area?
Có một bãi đậu xe mới nào được lên kế hoạch cho khu trung tâm không?
Họ từ
Từ "parked" là quá khứ phân từ của động từ "park", có nghĩa là đỗ xe. Trong tiếng Anh, "parked" được sử dụng để chỉ trạng thái của một phương tiện đã được đỗ lại tại một vị trí cố định. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết so với tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng chung trong cả hai biến thể ngôn ngữ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "parked" cũng có thể được sử dụng tạm thời để chỉ tình huống ngừng lại hoặc đình chỉ một hoạt động nào đó.
Từ "parked" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "parquer", có nghĩa là "đặt lại" hoặc "dừng lại", xuất phát từ gốc Latin "parca", có nghĩa là "thích hợp" hay "dành riêng". Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc ngừng hoặc lưu giữ một phương tiện trong một không gian cụ thể. Qua thời gian, "parked" trở thành thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của phương tiện khi được đỗ hoặc lưu giữ một cách hợp pháp tại một vị trí xác định.
Từ "parked" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao thông và vận tải, chẳng hạn như khi mô tả nơi để xe hoặc các quy định liên quan đến đỗ xe. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hoạt động của phương tiện hoặc trong các vấn đề liên quan đến quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



