Bản dịch của từ Part-time job earnings trong tiếng Việt
Part-time job earnings

Part-time job earnings (Phrase)
I earn extra money from my part-time job earnings.
Tôi kiếm thêm tiền từ thu nhập công việc bán thời gian.
She doesn't rely solely on part-time job earnings.
Cô ấy không chỉ tin cậy vào thu nhập công việc bán thời gian.
Do part-time job earnings affect your social life?
Thu nhập công việc bán thời gian có ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của bạn không?
"Part-time job earnings" đề cập đến thu nhập từ các công việc bán thời gian, thường không yêu cầu người lao động làm việc đủ giờ. Các công việc này thường có giờ làm linh hoạt, phù hợp với sinh viên hoặc những người tìm kiếm thu nhập bổ sung. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các vị trí cụ thể hơn. Sự khác biệt về cách phát âm không đáng kể, nhưng trong viết, "part-time job earnings" vô cùng phổ biến trong bối cảnh kinh tế và nghề nghiệp.
Cụm từ "part-time job earnings" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "part-time" bắt nguồn từ "part" (phần) và "time" (thời gian), thể hiện công việc làm trong thời gian không đầy đủ, trái ngược với "full-time". "Job" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cũ "jobbe", mang nghĩa công việc cụ thể. "Earnings" xuất phát từ động từ "earn", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về thu nhập từ công việc bán thời gian, thường kém hơn so với thu nhập của công việc toàn thời gian.
Cụm từ "part-time job earnings" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài nói và bài viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thu nhập từ việc làm bán thời gian, là một chủ đề phổ biến liên quan đến kinh tế cá nhân và lựa chọn nghề nghiệp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về thị trường lao động, phân tích thu nhập và chi tiêu của sinh viên cũng như những người làm việc bán thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp