Bản dịch của từ Particularly acute trong tiếng Việt

Particularly acute

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly acute (Adverb)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əkjˈut
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əkjˈut
01

Hơn mức bình thường.

To a higher degree than is usual or normal.

Ví dụ

The issue of poverty is particularly acute in urban areas like Detroit.

Vấn đề nghèo đói đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như Detroit.

Social inequality is not particularly acute in many developed countries.

Bất bình đẳng xã hội không đặc biệt nghiêm trọng ở nhiều nước phát triển.

Is homelessness particularly acute in cities like San Francisco and Los Angeles?

Tình trạng vô gia cư có đặc biệt nghiêm trọng ở các thành phố như San Francisco và Los Angeles không?

Particularly acute (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əkjˈut
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əkjˈut
01

Có khả năng nhận thức sắc bén; thông minh.

Having a sharp or keen perception; sharp-witted.

Ví dụ

She has a particularly acute understanding of social dynamics in groups.

Cô ấy có hiểu biết sắc bén về động lực xã hội trong nhóm.

He does not have a particularly acute sense of social cues.

Anh ấy không có khả năng nhạy bén về tín hiệu xã hội.

Is her perspective particularly acute regarding social issues today?

Quan điểm của cô ấy có sắc bén về các vấn đề xã hội hôm nay không?

02

Có cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng rõ rệt.

Of distinct intensity or severity.

Ví dụ

The social issues are particularly acute in low-income neighborhoods like Detroit.

Các vấn đề xã hội đặc biệt nghiêm trọng ở những khu phố thu nhập thấp như Detroit.

Social problems are not particularly acute in affluent areas like Beverly Hills.

Các vấn đề xã hội không đặc biệt nghiêm trọng ở những khu vực giàu có như Beverly Hills.

Are social inequalities particularly acute in urban areas compared to rural ones?

Sự bất bình đẳng xã hội có đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực đô thị so với nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particularly acute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly acute

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.