Bản dịch của từ Particularly acute trong tiếng Việt
Particularly acute

Particularly acute (Adverb)
The issue of poverty is particularly acute in urban areas like Detroit.
Vấn đề nghèo đói đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như Detroit.
Social inequality is not particularly acute in many developed countries.
Bất bình đẳng xã hội không đặc biệt nghiêm trọng ở nhiều nước phát triển.
Is homelessness particularly acute in cities like San Francisco and Los Angeles?
Tình trạng vô gia cư có đặc biệt nghiêm trọng ở các thành phố như San Francisco và Los Angeles không?
Particularly acute (Adjective)
Có khả năng nhận thức sắc bén; thông minh.
Having a sharp or keen perception; sharp-witted.
She has a particularly acute understanding of social dynamics in groups.
Cô ấy có hiểu biết sắc bén về động lực xã hội trong nhóm.
He does not have a particularly acute sense of social cues.
Anh ấy không có khả năng nhạy bén về tín hiệu xã hội.
Is her perspective particularly acute regarding social issues today?
Quan điểm của cô ấy có sắc bén về các vấn đề xã hội hôm nay không?
The social issues are particularly acute in low-income neighborhoods like Detroit.
Các vấn đề xã hội đặc biệt nghiêm trọng ở những khu phố thu nhập thấp như Detroit.
Social problems are not particularly acute in affluent areas like Beverly Hills.
Các vấn đề xã hội không đặc biệt nghiêm trọng ở những khu vực giàu có như Beverly Hills.
Are social inequalities particularly acute in urban areas compared to rural ones?
Sự bất bình đẳng xã hội có đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực đô thị so với nông thôn không?
Cụm từ "particularly acute" thường được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc cảm giác rất rõ ràng, nhạy bén hoặc nghiêm trọng. Từ "acute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acutus", nghĩa là "sắc bén". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, "acute" thường hay được sử dụng trong ngữ cảnh y học để miêu tả những triệu chứng đột ngột và nghiêm trọng.