Bản dịch của từ Particularly acute trong tiếng Việt

Particularly acute

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly acute (Adverb)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əkjˈut
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əkjˈut
01

Hơn mức bình thường.

To a higher degree than is usual or normal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Particularly acute (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əkjˈut
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli əkjˈut
01

Có khả năng nhận thức sắc bén; thông minh.

Having a sharp or keen perception; sharp-witted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng rõ rệt.

Of distinct intensity or severity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Particularly acute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly acute

Không có idiom phù hợp