Bản dịch của từ Partition wall trong tiếng Việt

Partition wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partition wall (Noun)

pɑɹtˈɪʃənəl
pɑɹtˈɪʃənəl
01

Một bức tường tạo thành vách ngăn; đặc biệt là bức tường sáng bên trong ngăn cách một phòng hoặc một phần của tòa nhà với phòng khác.

A wall forming a partition; especially a light internal wall separating one room or portion of a building from another.

Ví dụ

The partition wall in the office created two separate workspaces.

Vách ngăn trong văn phòng tạo ra hai không gian làm việc riêng biệt.

The partition wall in the classroom divided the students into groups.

Vách ngăn trong lớp học chia học sinh thành các nhóm.

The partition wall in the restaurant separated the dining area from the kitchen.

Vách ngăn trong nhà hàng ngăn cách khu ăn uống với bếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/partition wall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partition wall

Không có idiom phù hợp