Bản dịch của từ Partner relationship management trong tiếng Việt
Partner relationship management

Partner relationship management (Noun)
Effective partner relationship management increases collaboration among local businesses in Seattle.
Quản lý mối quan hệ với đối tác hiệu quả tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp địa phương ở Seattle.
Partner relationship management does not guarantee immediate success for startups.
Quản lý mối quan hệ với đối tác không đảm bảo thành công ngay lập tức cho các công ty khởi nghiệp.
How does partner relationship management benefit community organizations in Chicago?
Quản lý mối quan hệ với đối tác mang lại lợi ích gì cho các tổ chức cộng đồng ở Chicago?
Một hệ thống hoặc quy trình được sử dụng bởi các công ty để quản lý mối quan hệ với các đối tác của họ.
A system or process used by companies to manage relationships with their partners.
Many companies use partner relationship management to improve collaboration with vendors.
Nhiều công ty sử dụng quản lý mối quan hệ đối tác để cải thiện hợp tác với nhà cung cấp.
Partner relationship management does not guarantee success in every business situation.
Quản lý mối quan hệ đối tác không đảm bảo thành công trong mọi tình huống kinh doanh.
How does partner relationship management help in social business interactions?
Quản lý mối quan hệ đối tác giúp gì trong các tương tác kinh doanh xã hội?
Effective partner relationship management enhances cooperation among local businesses in Seattle.
Quản lý mối quan hệ đối tác hiệu quả nâng cao sự hợp tác giữa các doanh nghiệp địa phương ở Seattle.
Many companies do not prioritize partner relationship management in their strategies.
Nhiều công ty không ưu tiên quản lý mối quan hệ đối tác trong chiến lược của họ.
How does partner relationship management benefit community organizations in New York?
Quản lý mối quan hệ đối tác mang lại lợi ích gì cho các tổ chức cộng đồng ở New York?