Bản dịch của từ Pass for trong tiếng Việt
Pass for

Pass for (Phrase)
Tha thứ hoặc bỏ qua lỗi lầm hoặc việc làm sai trái của ai đó.
To forgive or ignore someones mistake or wrongdoing.
Many people pass for minor mistakes in social interactions.
Nhiều người bỏ qua những sai lầm nhỏ trong giao tiếp xã hội.
She does not pass for rude comments during discussions.
Cô ấy không bỏ qua những bình luận thô lỗ trong các cuộc thảo luận.
Do you pass for your friends' mistakes at the party?
Bạn có bỏ qua những sai lầm của bạn bè tại bữa tiệc không?
Many people pass for social norms that harm the environment.
Nhiều người chấp nhận các chuẩn mực xã hội gây hại cho môi trường.
They do not pass for discrimination against minority groups in society.
Họ không chấp nhận sự phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số trong xã hội.
Do you think we should pass for unfair treatment of others?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên chấp nhận sự đối xử bất công với người khác không?
Bỏ qua lỗi lầm hoặc thiếu sót của ai đó.
To overlook someones faults or shortcomings.
Many friends pass for each other's mistakes during tough times.
Nhiều bạn bè bỏ qua lỗi lầm của nhau trong những lúc khó khăn.
She does not pass for his rude behavior at the party.
Cô ấy không bỏ qua hành vi thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc.
Do people really pass for their friends' flaws in social settings?
Liệu mọi người có thực sự bỏ qua những khuyết điểm của bạn bè trong xã hội không?
"Pass for" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được coi là hoặc được xem như một cái gì đó mà thực tế không phải vậy, thường liên quan đến việc giả mạo danh tính hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "pass for" thường liên quan đến việc giả mạo nguồn gốc văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ việc đạt được sự chấp nhận xã hội. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm.
Từ "pass for" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", nghĩa là "chuyển qua" hoặc "đi qua". Trong tiếng Anh, cụm từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ hành động được công nhận hoặc xem như một cái gì đó khác. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen đến nghĩa bóng phản ánh khả năng thích ứng của ngôn ngữ, khi nó mở rộng thành nghĩa để mô tả sự chấp nhận hoặc thỏa mãn một tiêu chuẩn nào đó.
Cụm từ "pass for" thường thấy trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, với tần suất trung bình. Trong phần Writing, cụm này ít xuất hiện hơn, nhưng vẫn có thể được dùng để diễn tả việc được chấp nhận hoặc công nhận trong một ngữ cảnh nhất định. Trong thực tế, "pass for" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự công nhận, ví dụ như khi thảo luận về danh tính hoặc các tiêu chuẩn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



