Bản dịch của từ Pass for trong tiếng Việt

Pass for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass for (Phrase)

pæs fɑɹ
pæs fɑɹ
01

Tha thứ hoặc bỏ qua lỗi lầm hoặc việc làm sai trái của ai đó.

To forgive or ignore someones mistake or wrongdoing.

Ví dụ

Many people pass for minor mistakes in social interactions.

Nhiều người bỏ qua những sai lầm nhỏ trong giao tiếp xã hội.

She does not pass for rude comments during discussions.

Cô ấy không bỏ qua những bình luận thô lỗ trong các cuộc thảo luận.

Do you pass for your friends' mistakes at the party?

Bạn có bỏ qua những sai lầm của bạn bè tại bữa tiệc không?

02

Cho phép điều gì đó xảy ra không đúng hoặc sai.

To allow something to happen that is not right or is wrong.

Ví dụ

Many people pass for social norms that harm the environment.

Nhiều người chấp nhận các chuẩn mực xã hội gây hại cho môi trường.

They do not pass for discrimination against minority groups in society.

Họ không chấp nhận sự phân biệt đối xử với các nhóm thiểu số trong xã hội.

Do you think we should pass for unfair treatment of others?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên chấp nhận sự đối xử bất công với người khác không?

03

Bỏ qua lỗi lầm hoặc thiếu sót của ai đó.

To overlook someones faults or shortcomings.

Ví dụ

Many friends pass for each other's mistakes during tough times.

Nhiều bạn bè bỏ qua lỗi lầm của nhau trong những lúc khó khăn.

She does not pass for his rude behavior at the party.

Cô ấy không bỏ qua hành vi thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc.

Do people really pass for their friends' flaws in social settings?

Liệu mọi người có thực sự bỏ qua những khuyết điểm của bạn bè trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pass for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Chính:"the pulp is laid out on a conveyor belt and through heated rollers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] By this way, our national values are kept alive and on to younger generations [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The water then through the filter and travels up the pipe into the drum, where it is stored [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The deck held by these piers are placed high enough above the water to leave room for large ships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Pass for

Không có idiom phù hợp